Những Từ Vựng Quan Trọng Nhất Khi Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
1. Những từ vựng quan trọng nhất khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Trong bài viết này, mình sẽ cùng giải nghĩa một số từ vựng quan trọng trong bài viết Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh nhé!
1. Chào hỏi xã giao
- Hello/Hi: Xin chào
- Good morning: Chào buổi sáng
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good evening: Chào buổi tối
- Meet: gặp VD: Nice to meet you (Vui được gặp bạn)
- Pleasure: hân hạnh VD: My pleasure (rất hân hạnh) VD: It’s a pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp bạn.)
2. Giới thiệu tên tuổi
- Introduce: giới thiệu
- Myself: bản thân VD: Let me introduce myself. (Cho tôi tự giới thiệu mình)
- Name: tên ⇒ Full name: họ tên đầy đủ ⇒ First name: tên ⇒ Last name: họ VD: My full name is Nguyen Dinh Giang. My first name is Giang. My last name is Nguyen. (Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Đình Giang. Tên Giang, họ Nguyễn.)
- Call: gọi VD: You can call me Giang. (Bạn có thể gọi tôi là Giang.)
- Age: tuổi VD: Can I know your age? (Tôi có thể biết tuổi bạn được không?)
- Years old: tuổi VD: I am 22 years old. (Tôi 22 tuổi.)
3. Giới thiệu quê quán
- Come: đến ⇒ come from: đến từ VD: I come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
- Born: được sinh ra. VD: I was born in Dong Nai. I was born in 1995. (Tôi sinh ra ở Đồng Nai. Tôi sinh năm 1995.)
- Grow up: lớn lên. VD: I grow up in Ho Chi Minh City. (Tôi lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
- Live: sống VD: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
4. Giới thiệu nghề nghiệp
-
Job: nghề VD: What is your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
-
Work: làm việc ⇒ Work for: làm việc cho công ty nào. VD: I work for a Japanese company. (Tôi làm việc cho một công ty Nhật Bản.)
-
Một số nghề nghiệp phổ biến:
- Teacher (giáo viên)
- Student (học sinh / sinh viên)
- Doctor (bác sĩ)
- Nurse (y tá)
- Dentist (nha sĩ)
- Engineer (kĩ sư)
- Accountant (kế toán)
- Programmer (lập trình viên)
- Reporter (phóng viên)
- Cook (đầu bếp)
- Singer (ca sĩ)
- Actor / actress (diễn viên)
- Artist (họa sĩ)
- Farmer (người làm nông)
- Policeman (cảnh sát)
- Hairdresser (thợ cắt tóc)
(Nếu trong danh sách trên còn thiếu nghề nghiệp nào các bạn cứ comment để ad thêm vào cho các bạn nhé!)
5. Giới thiệu sở thích
- Hobby: sở thích VD: What is your hobby? My hobby is … (Sở thích của bạn là gì? Sở thích của tôi là …)
- Interest (có thể thay thế cho hobby): sở thích, sự hứng thú VD: My interest is listening to music. (Sở thích của tôi là nghe nhạc) ⇒ be interested in: hứng thú về VD: I am interested in listening to music. (Tôi hứng thú việc nghe nhạc.)
- Like: thích VD: I like comics. (Tôi thích truyện tranh.)
- Love: yêu thích / rất thích VD: I love going out. (Tôi rất thích ra ngoài.)
- Hate: ghét VD: I hate going to the gym. (Tôi ghét đi tập thể dục.)
- Một số sở thích tiêu biểu:
- Reading books (đọc sách)
- Listening to music (nghe nhạc)
- Watching movies (xem phim)
- Watching TV series (xem phim truyền hình)
- Gaming (chơi game)
- Playing sports / soccer / volleyball / basketball / badminton / table tennis / etc. (chơi thể thao / bóng đá / bóng chuyền / bóng rổ / cầu lông / bóng bàn / v.v.)
- Jogging (đi bộ)
- Yoga (tập yoga)
- Knitting (may vá)
- Cooking (nấu nướng)
- Baking (làm bánh)
- Drawing (vẽ)
- Traveling (du lịch)
(Nếu trong danh sách trên còn thiếu sở thích nào các bạn cứ comment để ad thêm vào cho các bạn nhé!)
2. Mới trên Tiếng Anh Mỗi Ngày
Hướng dẫn cách sử dụng ứng dụng Google Dịch để tra và lưu từ vựng khi làm đề luyện tập
Trên máy tính
Trên di động, hệ điều hành Android
3. Tuần qua có gì HOT??
Chọn tên tiếng Anh
Chọn tên tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đến như vậy! Chỉ cần nhập tên rồi chọn một trong số các tên được liệt kê, vậy là xong! Chọn Tên Tiếng Anh |
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh: thật đơn giản!
Đọc xong bài này, bạn sẽ giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà không cần suy nghĩ! Kích để đọc bài |
4. Người dùng nói gì về Tiếng anh Mỗi ngày?
Tiếng Anh Mỗi Ngày rất vui vì cách học này đã giúp ích được cho bạn rất nhiều trong việc học và luyện thi TOEIC. Chúc bạn luôn giỏi tiếng Anh và thành công trong cuộc sống.
_____________
Cám ơn các bạn đã đọc bài viết này!
Nếu thích thì các bạn nhớ ấn LIKE hay SHARE để ủng hộ Tiếng Anh Mỗi Ngày nhé!
Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Dành Cho Bạn Thân
-
Học Ngay 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất - Step Up English
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bạn Bè, Tình Bạn đầy đủ Nhất
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất Dành Cho Bạn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Tình Bạn, Bạn Bè
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn - Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Tình Bạn ý Nghĩa Nhất
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất Dành Cho Bạn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn - IELTS Vietop
-
7 Viết Về Bạn Thân Bằng Tiếng Anh: [Từ Vựng & Bài Mẫu] Mới Nhất
-
Tổng Hợp Những Từ Vựng Quan Trọng Nhất Khi Giới Thiệu Bản Thân ...
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Tình Bạn (friendship)
-
Đặt Biệt Danh Cho Bạn Thân Bằng Tiếng Anh - Tìm đáp án, Giải Bài Tập,