Những Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Về Y Học Hay Gặp Nhất

Skip to content 024 6293 6032

ecorp@ecorp.edu.vn

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề về y học hay gặp nhất Th5252021

Từ vựng tiếng Anh về y học

Từ vựng chuyên ngành được biết đến là một khối kiến thức chuyên môn khổng lồ, đa dạng. Đặc biệt đối với tiếng Anh chuyên ngành y học bởi tính đặc thù của lĩnh vực này.

“Bandage” nghĩa là băng bó còn “cast” là bó bột. Ngoài những từ này, bạn có biết từ nào để chỉ bộ phận cơ thể hoặc mang nghĩa chẩn đoán, cấp cứu? Cùng Ecorp English học thêm những từ vựng về chủ đề y học này nhé!

STT Từ vựng Cách phát âm (Theo từ điển Oxford) Nghĩa
1 Abdomen /ˈæbdəmən/ Bụng, ổ bụng, nơi chứa dạ dày và các cơ quan tiêu hoá
2 Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương
3 Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng bó
4 Cancer /ˈkænsər/ Ung thư
5 Cast /kɑːst/ (Anh-Anh) /kæst/ (Anh-Mỹ) Bó bột
6 Colon /ˈkəʊlɒn/ (Anh-Anh) /ˈkəʊlən/ (Anh-Mỹ) Ruột già
7 Crutches /krʌtʃ/ Nạng
8 Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ Chẩn đoán
9 Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/ Khẩn cấp, cấp cứu
10 Fever /ˈfiːvər/ Sốt
11 Flu /fluː/ Bệnh cúm
12 Fracture /ˈfræktʃər/ Gãy xương
13 Hernia /ˈhɜːniə/ (Anh-Anh) /ˈhɜːrniə/ (Anh-Mỹ) Thoát vị
14 Incision /ɪnˈsɪʒn/ Vết rạch
15 In-patient /ɪn/ /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân nội trú
16 Operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ (Anh-Anh) /ˌɑːpəˈreɪʃn/ (Anh-Mỹ) Phẫu thuật
17 Organs /ˈɔːɡən/ (Anh-Anh) /ˈɔːrɡən/ (Anh-Mỹ) Các cơ quan trong cơ thể
18 Out-patient /aʊt/ /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân ngoại trú
19 Pain /peɪn/ Đau đớn
20 Prosthesis /prɒsˈθiːsɪs/ (Anh-Anh) /prɑːsˈθiːsɪs/ (Anh-Mỹ) Bộ phận giả
21 Scar /skɑːr/ Sẹo
22 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ Phẫu thuật, tương tự “Operation”
23 Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm, xi-lanh
24 Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ (Anh-Anh) /θərˈmɑːmɪtər/ (Anh-Mỹ) Nhiệt kế
25 Tumor /ˈtjuːmə(r)/ (Anh-Anh) /ˈtuːmər/ (Anh-Mỹ) Khối u
26 Vomit /ˈvɒmɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑːmɪt/ (Anh-Mỹ) Nôn
27 Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
>> xem thêm: Tổng hợp các đàm thoại tiếng Anh quan trọng buộc phải biết khi sử dụng tiếng Anh.

Làm thế nào để thực sự cải thiện khả năng nghe tiếng Anh?

ECORP Starter – Tiếng Anh cho người mất gốc

Post navigation

Previous post:Những lỗi tiếng Anh cả người tự tin nhất cũng mắcNext post:7 bí quyết học tiếng Anh nhanh và hiệu quả của người Châu Âu

Bài viết liên quan

Ecorp Profile22/10/20244 lý do cần phải học cách phát âm tiếng Anh chuẩn30/05/2024Gợi ý 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề31/10/2023Khóa học phát âm tiếng Anh tại Hà Nội30/10/2023

Trả lời Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » Bó Bột Tiếng Anh