Những Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Về Y Học Hay Gặp Nhất
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Những từ vựng tiếng Anh chủ đề về y học hay gặp nhất Th5252021Từ vựng tiếng Anh về y học
Từ vựng chuyên ngành được biết đến là một khối kiến thức chuyên môn khổng lồ, đa dạng. Đặc biệt đối với tiếng Anh chuyên ngành y học bởi tính đặc thù của lĩnh vực này.
“Bandage” nghĩa là băng bó còn “cast” là bó bột. Ngoài những từ này, bạn có biết từ nào để chỉ bộ phận cơ thể hoặc mang nghĩa chẩn đoán, cấp cứu? Cùng Ecorp English học thêm những từ vựng về chủ đề y học này nhé!
STT | Từ vựng | Cách phát âm (Theo từ điển Oxford) | Nghĩa |
1 | Abdomen | /ˈæbdəmən/ | Bụng, ổ bụng, nơi chứa dạ dày và các cơ quan tiêu hoá |
2 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
3 | Bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng bó |
4 | Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
5 | Cast | /kɑːst/ (Anh-Anh) /kæst/ (Anh-Mỹ) | Bó bột |
6 | Colon | /ˈkəʊlɒn/ (Anh-Anh) /ˈkəʊlən/ (Anh-Mỹ) | Ruột già |
7 | Crutches | /krʌtʃ/ | Nạng |
8 | Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | Chẩn đoán |
9 | Emergency | /ɪˈmɜːrdʒənsi/ | Khẩn cấp, cấp cứu |
10 | Fever | /ˈfiːvər/ | Sốt |
11 | Flu | /fluː/ | Bệnh cúm |
12 | Fracture | /ˈfræktʃər/ | Gãy xương |
13 | Hernia | /ˈhɜːniə/ (Anh-Anh) /ˈhɜːrniə/ (Anh-Mỹ) | Thoát vị |
14 | Incision | /ɪnˈsɪʒn/ | Vết rạch |
15 | In-patient | /ɪn/ /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân nội trú |
16 | Operation | /ˌɒpəˈreɪʃn/ (Anh-Anh) /ˌɑːpəˈreɪʃn/ (Anh-Mỹ) | Phẫu thuật |
17 | Organs | /ˈɔːɡən/ (Anh-Anh) /ˈɔːrɡən/ (Anh-Mỹ) | Các cơ quan trong cơ thể |
18 | Out-patient | /aʊt/ /ˈpeɪʃnt/ | Bệnh nhân ngoại trú |
19 | Pain | /peɪn/ | Đau đớn |
20 | Prosthesis | /prɒsˈθiːsɪs/ (Anh-Anh) /prɑːsˈθiːsɪs/ (Anh-Mỹ) | Bộ phận giả |
21 | Scar | /skɑːr/ | Sẹo |
22 | Surgery | /ˈsɜːrdʒəri/ | Phẫu thuật, tương tự “Operation” |
23 | Syringe | /sɪˈrɪndʒ/ | Ống tiêm, xi-lanh |
24 | Thermometer | /θəˈmɒmɪtə(r)/ (Anh-Anh) /θərˈmɑːmɪtər/ (Anh-Mỹ) | Nhiệt kế |
25 | Tumor | /ˈtjuːmə(r)/ (Anh-Anh) /ˈtuːmər/ (Anh-Mỹ) | Khối u |
26 | Vomit | /ˈvɒmɪt/ (Anh-Anh) /ˈvɑːmɪt/ (Anh-Mỹ) | Nôn |
27 | Wheelchair | /ˈwiːltʃer/ | Xe lăn |
Post navigation
Previous post:Những lỗi tiếng Anh cả người tự tin nhất cũng mắcNext post:7 bí quyết học tiếng Anh nhanh và hiệu quả của người Châu ÂuBài viết liên quan
Ecorp Profile22/10/20244 lý do cần phải học cách phát âm tiếng Anh chuẩn30/05/2024Gợi ý 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề31/10/2023Khóa học phát âm tiếng Anh tại Hà Nội30/10/2023Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Bó Bột Tiếng Anh
-
"Bó Bột" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Bó Bột - Từ điển Việt - Anh
-
Bó Bột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bó Bột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bó Bột Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
'bó Bột' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bó Bột Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Bột Giặt Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Plaster – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bột Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Học - VnExpress
-
Plaster Cast Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Chấn Thương Bàn Chân & Mắt Cá Chân Và Phương Pháp điều Trị
-
Bỏ Bớt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh