Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh Christmas ( Noel ): lễ Giáng Sinh . Santa Claus: ông già Noel . Christmas Eve: đêm Giáng Sinh . Sleigh: xe kéo của ông già Noel . Christmas Tree: cây thông Noel . Reindeer: tuần lộc. Sack: túi quà của ông già Noel . Wreath: vòng hoa giáng sinh .
Xem chi tiết »
Sled /sled/ = Sleigh: xe trượt tuyết · Bell /bel/: chuông · Snowflake /'snəʊ.fleɪk/: bông tuyết · Wreath /ri:θ:/: vòng hoa · Scarf /skɑ:rf/: khăn choàng · Christmas ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh · 1. candy cane. kẹo hình cây gậy · 2. yule log. bánh kem hình khúc cây · 3. gingerbread. /ˈdʒɪndʒərbred/. bánh gừng · 4. Christmas ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Từ vựng về ngày Giáng Sinh · Christmas (ˈkrɪsməs) : là lễ Giáng Sinh , tên này được hình thành bởi 2 từ: Christ là tước hiệu của chúa Jesus, còn ...
Xem chi tiết »
Do đó, bài này sẽ nói về những câu chúc và từ vựng Christmas giúp bạn chia sẻ những khoảng khắc đáng nhớ cho bạn bè bằng ... Từ vựng tiếng Anh Giáng sinh... · Từ vựng tiếng Anh về Christmas
Xem chi tiết »
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh · Winter /'wɪn.tər/: mùa đông · Santa Claus: ông già Noel · Icicle /'aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng · Candle /'kæn.
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh ; Celebrate, /ˈseləbreit/, Lễ kỷ niệm ; Ceremony, /ˈserəməni/, Nghi lễ ; Ritual, /ˈritʃuəl/, Nghi thức ; Holy ...
Xem chi tiết »
1.1. Từ vựng tiếng anh về ngày Giáng sinh. Christmas: là lễ Giáng sinh (Xem thêm: Các ngày lễ trong năm bằng ...
Xem chi tiết »
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh! · 1. Winter /'wɪn.tər/: mùa đông · 2. Santa Claus: ông già Noel · 3. Icicle /'aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng · 4.
Xem chi tiết »
Christmas: chính là tên của lễ Giáng Sinh (hay Noel) đó. Tên này xuất phát từ tên của Chúa Giê-su – Jesus Christ (đọc là /ˈdʒiːzəs kraist/ nha các bạn).
Xem chi tiết »
Cùng học trọn bộ từ vựng tiếng anh về giáng sinh cùng TỰ HỌC IELTS nhé! Chúc các bạn 1 mùa giáng sinh hạnh phúc và an lành bên người thân...noun /ˈtʃɪm.ni/: ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2018 · Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh ... Cây kẹo hình gậy được gọi là "candy cane", chiếc tất dùng để đựng quà của ông già Noel là "Christmas stocking" ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về giáng sinh phổ biến. Happy Holidays! – Chúc kỳ lễ (giáng sinh) vui vẻ! Seasons Greetings! – Chào mừng mùa lễ hội ...
Xem chi tiết »
– Chào mừng mùa lễ hội! Merry Christmas – Giáng sinh vui vẻ. Từ vựng tiếng Anh về ông già Noel và các món quà giáng sinh. Santa Claus – Ông ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2020 · Để giúp bạn hiểu rõ hơn về truyền thống Giáng sinh, IELTS TUTOR đã đưa ra một danh sách ngắn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giáng sinh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáng Sinh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ vựng tiếng anh về giáng sinh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu