1. Ministry of education: bộ giáo dục . Education/training: giáo dục /đào tạo. Provincial department of education: sở giáo dục . Continuing education: giáo dục thường xuyên. Educational system: hệ thống giáo dục . Education inspector: thanh tra giáo dục .
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2022 · To do research into: Nghiên cứu về cái gì đó · To major in something: Học ở chuyên ngành nào · With flying colors: Đạt kết quả tốt hay điểm số cao.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục phân theo các cấp. Trường tiểu học: ...
Xem chi tiết »
College: trường cao đẳng, đại học… · Concentrate: tập trung · Principal: hiệu trưởng · Vocational: dạy nghề · Literate: ...
Xem chi tiết »
126 Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục · 1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, ...
Xem chi tiết »
P · Pass: điểm trung bình · Peer pressure: áp lực đồng lứa · Peers : các bạn cùng trang lứa · Performance : học lực · Doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất · classroom (ˈklɑːsrʊm): phòng học · desk (dɛsk): bàn học ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2021 · P – Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục · Pass: điểm trung bình · Peer pressure: áp lực đồng lứa · Peers: các bạn cùng trang lứa · Performance: học lực ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · teacher training workshop/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên; lesson/lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2020 · 2. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục · To deliver a lecture: giảng dạy một bài học · Intensive course: khóa học chuyên sâu · Compulsory/ ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2020 · 1. To broaden one's common knowledge: mở rộng kiến thức phổ thông · 2. To do research into (St): nghiên cứu cái gì · 3. Comprehensive education: ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · Một số cụm từ tiếng Anh về giáo dục · 1. To broaden one's common knowledge · 2. To do research into (St) · 3. Comprehensive education · 4. To have ...
Xem chi tiết »
Vậy nên hãy cùng duhoctms.edu.vn điểm qua kiến thức cở bản về từ vựng bổ ích dưới đây nhé ! Nội dung chính:.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Fail:an exam: trượt · feasible: khả thi · final exam: thi tốt nghiệp · flagships: những trường danh tiếng: harvard, yale… · flair: sự tài năng ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2020 · 1. Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục · Ministry of education: bộ giáo dục · teacher: thầy cô · Pupil: học sinh · Teacher training: đào tạo giáo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ vựng tiếng anh về giáo dục hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu