III. Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch. New Year's Eve: Giao Thừa. Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè Superstitious: Mê tín. Decorate the house: Trang trí nhà cửa. Lunar New Year: Tết Nguyên Đán. Before New Year's Eve: Tất Niên.
Xem chi tiết »
Altar: Bàn thờ · Apricot blossom: Hoa mai · Calligraphy pictures: Thư pháp · Chrysanthemum: ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Các mốc thời gian quan trọng của ngày Tết · Before New Year's Eve /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/: Tất niên · Lunar New Year / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ Tết m ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2019 · 1. lunar new year: tết Nguyên đán · 2. lunar/lunisolar calendar: lịch âm · 3. before New Year's Eve: tất niên · 4. New Year's Eve: Giao thừa · 5.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · 1. Lunar New Year = Tết Nguyên Đán. · 2. Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch. · 3. Before New Year's Eve = Tất Niên. · 4. New Year's Eve = ...
Xem chi tiết »
Bài viết 2: Đoạn văn về ngày Tết bằng tiếng Anh · Phrynium (n): Lá dong.
Xem chi tiết »
Các hoạt động ngày Tết. Altar: Bàn thờ; Banquet: bữa tiệc/ cỗ; Calligraphy pictures: Thư pháp ...
Xem chi tiết »
Apricot blossom = Hoa mai. Kumquat tree = Cây quất. Chrysanthemum = Cúc đại đóa. Marigold = Cúc vạn thọ. Paperwhite = Hoa thủy tiên. Orchid = Hoa lan. The New ...
Xem chi tiết »
Mặc dù là ngày lễ truyền thống nhưng liệu các bạn đã biết hết những từ vựng tiếng Anh chủ đề tết hay từ vựng về ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Anh về Tết m Lịch. Lunar calendar: Lịch âm lịch. Before New Year's Eve: Tất niên. New Year's Eve: Giao thừa. The New year: Tân ...
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · 1. Các mốc thời gian quan trọng ngày Tết · Lunar New Year : Tết Nguyên Đán · Lunar calendar : Lịch Âm lịch · Before New Year's Eve : Tất Niên · New ...
Xem chi tiết »
Tết là những bao lì xì. ... tu vung tieng anh ngay tet chu de ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2021 · Những thời khắc quan trọng – Crucial moments. – Before New Year's Eve: Tất Niên. – Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
Xem chi tiết »
Các món ăn ngày tết · Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng. · Sticky rice: Gạo nếp. · Jellied meat: Thịt đông. · Pig trotters: Chân giò. · Dried ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:40 Đã đăng: 10 thg 2, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Tết
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ vựng tiếng anh về ngày tết hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu