Bài viết dưới dây gồm các từ vựng liên quan đến chủ đề khách sạn , nhằm giúp các bạn có thêm một số từ vựng giao tiếp mới, vốn từ đa dạng hơn. 饭店 fàn diàn: Khách sạn . 汽车旅馆 qìchē lǚguǎn: Nhà nghỉ. 小旅馆 xiǎo lǚguǎn: Nhà trọ. 大门口 dà ménkǒu: Cửa lớn. 接待处 jiēdài chù: Quầy tiếp tân.
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2021 · 我想要加一张床 Wǒ xiǎng yào jiā yī zhāng chuáng Tôi muốn đặt thêm một chiếc giường. 宾馆有洗衣服务吗?Bīnguǎn yǒu xǐyī fúwù ma? Khách sạn có ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Tiếng trung về vật dụng có trong khách sạn ; Phòng café, 咖啡室, kāfēi shì ; Quầy bán báo, 售报处, shòu bào chù ; Thảm cỏ, 草坪, cǎo píng ; Bể phun ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Trung chuyên nghành nhà hàng, khách sạn. ; Tủ đầu giường, 床头柜, chuáng tóu guì ; Bức bình phong, 屏风, píng fēng ; Ghế tay ngai, ghế bành, 扶手 ...
Xem chi tiết »
Tìm khách sạn ở Trung Quốc thông qua nền tảng nào, danh sách các khách sạn được đánh giá cao ở ... Từ vựng tiếng Trung chuyên... · Danh sách các khách sạn năm...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2020 · Tiếng trung buồng phòng khách sạn ... 值夜班人员 (zhí yèbān rényuán): Nhân viên trực ca đêm. 双人房 (shuāngrén fáng): Phòng đôi. 人房 (dān rén ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2015 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ KHÁCH SẠN · 1.Đại sảnh 大堂 Dàtáng · 2.Đặt cọc 订金 Dìngjīn · 3.Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān · 4.Đặt phòng theo đoàn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 6 ngày trước · 1. Từ vựng tiếng Trung cho lễ tân ; 豪华套间, háohuá tàojiān, Phòng ở cao cấp ; 互通房, hùtōng fáng, Phòng thông nhau ; 大堂, dà táng, Phòng lớn.
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2019 · Các từ vựng tiếng Trung chuyên nghành nhà hàng, khách sạn. ; Gian chái, 套间, tào jiān ; Phòng sinh hoạt, 起居室, qǐ jūshì ; Ban công, 阳台, yáng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn ; Nhân viên gác cửa, 窗(管理)人员, Chuāng (guǎnlǐ) rényuán ; Nhân viên bàn bar, 吧台人员, Bātái rényuán ; Nhà trọ, 小旅馆 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng chuyên ngành khách sạn · 牛排 / niúpái / Bít tết · 自助餐 / zìzhùcān / Buffet · 家庭式房间 / jiātíng shì fángjiān / Căn hộ kiểu gia đình · 大堂 / dàtáng / ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ KHÁCH SẠN. 1. Đại sảnh 大堂 Dàtáng 2. Đặt cọc 订金 Dìngjīn 3. Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān 4. Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · Mẫu câu tiếng Trung về khách sạn. 你能告诉我海军旅馆在哪儿吗 ? Nǐ néng gàosù wǒ Hǎijūn lǚguǎn zài nǎ'er ma? Bạn có thể cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Những Từ Vựng Tiếng Trung Về Khách Sạn
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ vựng tiếng trung về khách sạn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu