Xếp hạng 4,5 (2) 6 thg 2, 2021 · 1. Vật liệu xây dựng trong tiếng Trung ; gạch sứ, 瓷砖, cízhuān ; gạch thủy tinh, 玻璃砖, bōlizhuān ; gạch trang trí, 饰砖, shì zhuān ; gạch xanh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè (建筑业 / Jiànzhú yè /). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: XÂY DỰNG (Phần 1) ; 303, Duy trì, 维持, wéi chí ; 304, Gạch chịu lửa, 耐火砖, nài huǒ zhuān ; 305, Gạch lát nền, 地面砖, dì miàn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1 ; 瓷砖. cízhuān. Gạch men ; 装饰砖. zhuāngshìzhuān/. Gạch ốp trang trí ; 砌砖. qìzhuān. Gạch xây ; 加固. jiāgù/. Gia cố.
Xem chi tiết »
Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng luôn là một trong những lĩnh vực hot danh cho các bạn trẻ đam mê ... Bộ từ vựng tiếng Trung lĩnh... · Từ vựng về vật liệu xây dựng...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2017 · Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 13 · 801 Giằng kèo 屋架支撑 wūjià zhīchēng · 802 Giằng móng 基础支撑架 jīchǔ zhīchēng jià · 803 Giằng tường 墙 ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Trung về vật liệu xây dựng ... Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái shāngdiàn. Bản Lề / 铰链 / jiǎoliàn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng liên quan đến hạ tầng · 1. 放线/ fàngxiàn: Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Xây dựng và cửa hàng xây dựng" · 1. Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái shāngdiàn. · 2.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:31 Đã đăng: 5 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Để có thể làm nên các tòa nhà cao tầng, trường học, công trình,… không thể không nhắc tới ngành xây dựng, Nhằm cung cấp thêm kiến thức về ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2019 · Tiếp theo của phân tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng phần 1, Trung tâm tiếng Trung tại TPHCM You Can tiếp tục gửi đến các ...
Xem chi tiết »
Xây dựng tiếng Trung là 建立 (jiànlì). · 工程基础 (gōngchéng jīchǔ): Móng công trình. · 地面砖 (dìmiànzhuān/): Gạch lát nền. · 混泥土桩 (hùnnítǔ zhuāng): Cọc bê ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 7, 2016 · Chào các em học viên, Việt Nam đang liên tục trong quá trình đổi mới và phát triển cơ sở hạ tầng, ngành xây dựng đang ngày càng được trọng ...
Xem chi tiết »
Hãy bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Trung này để có thể áp dụng vào giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Tiếng Trung, Phiên âm. 铰链, jiǎoliàn, Bản ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Vựng Tiếng Trung Về Xây Dựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ vựng tiếng trung về xây dựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu