Những Từ Vựng Và Mẫu Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh ...
Có thể bạn quan tâm
Learn more live more (Jen)"Học thêm một ngôn ngữ, sống thêm một cuộc đời " (Vô danh) Để donate, bạn click vào đây.
Để nghe, tìm kiếm các giọng nói khác nhau, hãy viết từ, hoặc cụm từ và nhấn tìm kiếm:
Danh mục bài viết
- 1.Phát âm
- Phát âm cơ bản
- Phát âm nâng cao
- Tài liệu học phát âm
- 2.Chủ đề
- 3.Giao tiếp
- Giao tiếp cơ bản
- Giao tiếp nâng cao
- Idioms
- Tài liệu học giao tiếp
- Topics
- 4.Ngữ pháp
- Ngữ pháp cơ bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Ngữ pháp thông dụng
- Tài liệu ngữ pháp
- Tất tần tật cơ bản
- 5.IELTS
- Luyện IELTS
- 7. Video
- 8.Chia sẻ
- 9.A&Q
- Dành cho học viên
- Khác
- Khoá học

Bạn muốn tìm hiểu phương pháp Coaching tiếng Anh phải không?
Donate

Mỗi ngày là một ngày vui. Website tienganhaz vẫn sẽ hỗ trợ các bạn học tập với những bài học thực sự.
Nếu bạn muốn đóng góp cho web bằng các hình thức khác nhau, hãy click
TiengAnhAZ.com @2015 - All Right Reserved. Designed by piodio 4.Ngữ phápNgữ pháp cơ bảnCách dùng từ chỉ lượng mang ý khẳng định hoặc phủ định
May 21, 2025 0 commentsPhân biệt: Here you are và Here you go
May 21, 2025 0 commentsTân ngữ trong tiếng Anh: Tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián...
April 29, 2025 0 comments 3.Giao tiếpGiao tiếp cơ bảnĐộng từ liên kết (Linking Verbs) và Động từ hành động (Action...
April 29, 2025 0 commentsComplement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ pháp căn bản
May 21, 2025 0 commentsCấu Trúc Câu Cơ Bản trong câu Tiếng Anh và Sự Tương...
April 29, 2025 0 comments Home 2.Chủ đềTopic | Clothing: Những từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là – laundry 2.Chủ đề3.Giao tiếpTopics Topic | Clothing: Những từ vựng và mẫu câu thông dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là – laundry by tiengAnhAZ August 20, 2021 by tiengAnhAZ August 20, 2021 3.5KĐể giữ quần áo luôn thơm tho, sạch sẽ chúng ta cần giặt chúng hàng ngày, có thể giặt bằng tay, bằng máy hay sử dụng dịch vụ giặt là bên ngoài. Những từ vựng và câu thông dụng nào hay được sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là? Cùng Tiếng Anh AZ đi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé
Ghi chú:
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
- Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.
Tên Tiếng Anh các vật dụng dùng trong giặt là
| UK | US | ||
| Laundry | /ˈlɔːn.dri/ | /ˈlɑːn.dri/ | Tiệm giặt là |
| Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˈʃiːn/ | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˈʃiːn/ | máy giặt |
| Washing powder/detergent | /ˈwɒʃ.ɪŋ ˈpaʊ.dər/ hoặc /dɪˈtɜː.dʒənt/ | /ˈwɑː.ʃɪŋ ˈpaʊ.də/ hoặc /dɪˈtɜː.dʒənt/ | Bột giặt |
| Fabric softener | /ˈfæb.rɪk ˈsɒf.ən.ər/ | /ˈfæb.rɪk ˈsɑː.fən.ɚ/ | nước làm mềm vải |
| Bleach | /bliːtʃ/ | /bliːtʃ/ | Nước tẩy |
| Laundry basket/ Hamper | /ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ hoặc /ˈhæm.pər/ | /ˈlɑːn.dri ˈbæs.kət/ hoặc /ˈhæm.pɚ/ | giỏ đựng quần áo bẩn |
| Laundry bag | /ˈlɔːn.dri bæɡ/ | /ˈlɑːn.dri bæɡ/ | túi đựng đồ giặt là |
| iron | /aɪən/ | /aɪrn/ | Bài là |
| iron table | /aɪən ˈteɪ.bəl/ | /aɪrn ˈteɪ.bəl/ | bàn để ủi quần áo |
| Upper cabinet | /ˈʌp.ər ˈkæb.ɪ.nət/ | /ˈʌp.ɚ ˈkæb.ən.ət/ | tủ ở trên |
| Shelf | /ʃelf/ | /ʃelf/ | kệ |
| Dryer | /ˈdraɪ.ər/ | /ˈdraɪ.ɚ/ | máy sấy |
| Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | /ˈhæŋ.ɚ/ | móc treo quần áo |
| wall hooks | /wɔːl hʊks/ | /wɑːl hʊks/ | móc treo tường |
| clothesline | /ˈkləʊðz.laɪn/ | /ˈkloʊðz.laɪn/ | Dây phơi đồ |
| Clothes peg | /kləʊðz peɡ/ | /kloʊðz peɡ/ | kẹp quần áo |
| Scrubbing brush | /skrʌb ɪŋ brʌʃ/ | /skrʌb ɪŋ brʌʃ/ | chổi chải bụi |
| Laundry bill | /ˈlɔːn.dri bɪl/ | /ˈlɑːn.dri bɪl/ | hóa đơn giặt là |
| Slip | /slɪp/ | /slɪp/ | Giấy biên nhận |
| Spray starch | /spreɪ stɑːtʃ/ | /spreɪ stɑːrtʃ/ | Hồ để xịt |
=> Tìm hiểu từ vựng về miêu tả quần áo trong Tiếng Anh
Một số từ vựng khác liên quan đến giặt là
| UK | US | ||
| Soak | /səʊk/ | /soʊk/ | Ngâm |
| Wash | /wɒʃ/ | /wɑːʃ/ | Giặt |
| Rinse | /rɪns/ | /rɪns/ | Xả |
| Spin | /spɪn/ | /spɪn/ | Vắt |
| Dry-cleaned | /draɪ kliːnəd/ | /draɪ kliːnəd/ | Giặt khô |
| Dry care | /draɪ keər/ | /draɪ ker/ | Giặt Sấy |
| Overflow Rinse | /ˌəʊ.vəˈfləʊ rɪns/ | /ˌoʊ.vɚˈfloʊ rɪns/ | Chế độ xả tràn |
| Spot | /spɒt/ | /spɑːt/ | Vệt |
| Dirty | /ˈdɜː.ti/ | /ˈdɜː.ti/ | Bẩn |
| Stain | /steɪn/ | /steɪn/ | Vết bẩn |
| Mould | /məʊld/ | /moʊld/ | Bị mốc |
| Remove | /rɪˈmuːv/ | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ |
| Clean | /kliːn/ | /kliːn/ | Giặt sạch |
| Sign | /saɪn/ | /saɪn/ | Kí tên |
| Hang up | /hæŋ ʌp/ | /hæŋ ʌp/ | Treo đồ |
| Load the washer | /ləʊd ðə ˈwɒʃ.ər/ | /loʊd ðə ˈwɑː.ʃɚ/ | Bỏ đồ vào máy giặt |
| Unload | /ʌnˈləʊd/ | /ʌnˈloʊd/ | Lấy đồ ra |
| Fold | /fəʊld/ | /foʊld/ | Xếp đồ |
| Sort | /sɔːt/ | /sɔːrt/ | Phân loại đồ |
Một số câu thông dụng sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh chủ đề giặt là bạn nên biết:

Yêu cầu dịch vụ giặt là
| We have some laundry to be done | Chúng tôi có đồ cần giặt |
| I want to have these shirts washed | Tôi muốn giặt mấy chiếc áo sơ mi này |
| Could you clean this coat for me? | Chị có thể giặt cho tôi chiếc áo khoác này không? |
| I need this sweater to be dry cleaned | Tôi cần giặt khô chiếc áo len này. |
| I’d like these trousers to be washed in cold water | Tôi muốn giặt lạnh mấy chiếc quần này |
| There’s a spot on my dress. Can you remove it? | Trên váy tôi có vết ố. Chị có thể loại bỏ nó được không? |
Hỏi về thời gian hoàn thành
| When can I get my laundry back? | Khi nào tôi có thể nhận lại đồ giặt? |
| When will it be ready? | Khoảng mấy giờ thì giặt xong? |
| Is my laundry ready? | Đồ của tôi giặt xong chưa? |
| Are you in a hurry for it? | Anh có cần ngay không? |
| Please get it ready by 7 pm tomorrow. | Làm ơn giặt xong trước 7 giờ chiều mai. |
Thanh toán dịch vụ giặt là
| Please sign your name here | Anh vui lòng ký tên vào đây ạ. |
| How much should I pay you? | Hết bao nhiêu tiền? |
| May I have your laundry ticket first, madam? | Tôi có thể xem trước phiếu giặt của cô không? |
| The lining of this skirt has not been stitched. | Vải lót chiếc váy này chưa được khâu lại. |
Một số cụm từ khác thường dùng trong dịch vụ giặt là
| I prefer express service | Tôi thích dịch vụ giặt nhanh |
| Can you get it out without harming the fabric? | Cô có thể tẩy nó mà không làm hỏng vải không? |
| Be careful while washing | Cẩn thận khi giặt đồ nhé |
| What if there is any laundry damage? | Nếu quần áo bị hỏng thì làm thế nào? |
| I believe we can get the spot out all right. | Chắc chắn chúng tôi có thể tẩy được vết ố này. |
Ứng dụng những từ và câu đã học vào bài viết liên quan đến chủ đề
| Guest: Good morning. | Chào buổi sáng |
| Clerk: Good morning. What can I help you? | Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho anh? |
| Guest: Can I have the laundry done today? | Tôi có thể giặt đồ xong trong ngày hôm nay không? |
| Clerk: Certainly, sir. Can you fill out the laundry form first, please? | Chắc chắn rồi, thưa anh. Trước tiên, anh có thể điền vào mẫu biên lai giặt đồ này được không? |
| Guest: OK. Here you are. | Được. Gửi lại anh. |
| Clerk: Well. Thank you. Where is your laundry? | Cảm ơn. Đồ giặt của anh đâu nhỉ? |
| Guest: Here in the laundry bag. | Trong túi đựng đồ giặt này. |
| Clerk: Any more? | Còn gì khác nữa không ạ? |
| Guest: Yes. Well, I want to have a suit dry-cleaned. There is a stain on the right sleeves. Could you help to remove it before it’s dry-cleaned? | Có. Tôi muốn giặt khô một bộ com lê. Có một vết bẩn trên tay áo phải. Anh có thể loại bỏ nó trước khi giặt khô được không? |
| Clerk: What kind of stain is it, sir? | Vết bẩn gì nhỉ? |
| Guest: I spilled some tea on it. | Tôi có đánh đổ một ít trà lên đó |
| Clerk: We will do our best to remove the stain. | Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tẩy vết bẩn này |
| Guest: Thank you! I have an important dinner to attend at 7 o’clock this evening. Do you think could I have it back before then? | Cảm ơn anh! Tôi có một bữa tối quan trọng trước 7h tối nay. Anh có nghĩ rằng tôi có thể lấy lại bộ com lê này trước lúc đó? |
| Clerk: Yes, I think so. | Tôi nghĩ là được. |
| Guest: How much do you charge for the special laundry? | Dịch vụ giặt là đặc biệt này mất phí như nào đây? |
| Clerk: In addition to the normal charge, there is a 20% extra charge. | Ngoài phí giặt thông thường sẽ cộng thêm 20% phí nữa ạ. |
| Guest. That sounds great. | Được đấy |
| Clerk: Here is your slip. | Biên lai của anh đây. |
Luyện ghi nhớ từ vựng
Bài tập: Nối từ tương ứng với các số đánh trong ảnh dưới đây thể hiện đúng Tên các đồ vật trong một tiệm giặt là.
Comment đáp án của bạn cho ad biết nhé!

Đáp án: 1- Cabinet; 2- Hangers; 3- Wallpaper; 4- The iron; 5- The ironing board; 6- The ironing board’s leg; 7- A shelf; 8- The tumble drier; 9- The washing machine; 10- A mat or a rug
giặt làlaundrytiếng AnhTienganhAZtừ vựng 0 comments 0 FacebookTwitterPinterestEmail previous postTopic | Clothing: Top các từ vựng dùng để miêu tả trang phục trong Tiếng Anh
next postTopic | Clothing: Hơn 50 từ vựng Tiếng Anh về khâu vá quần áo
Leave a Comment Cancel Reply
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.You may also like
Phân biệt: Here you are và Here you...
May 21, 2025Động từ liên kết (Linking Verbs) và Động...
April 29, 2025Complement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ...
May 21, 2025Các Kiểu Câu Cơ Bản trong Tiếng Anh
April 29, 2025Phân loại từ trong tiếng Anh | Ngữ...
April 29, 2025Cấu trúc bài giới thiệu bản thân hoàn...
April 16, 2025Các dấu câu và ký tự đặc biệt...
November 7, 2024Từ vựng và câu tiếng Anh khi thưởng...
October 21, 2024Ví dụ tình huống hỏi đường, chỉ đường...
October 11, 2024Hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh: Từ...
October 11, 2024Donate

Không chỉ là Khẩu hình tiếng Anh
Click xem chi tiết
Today Idiom
-
Các Idioms về Dating phổ biến
March 2, 2024
Cách dùng từ chỉ lượng mang ý khẳng...
Phân biệt: Here you are và Here you...
Tân ngữ trong tiếng Anh: Tân ngữ trực...
Động từ liên kết (Linking Verbs) và Động...
Complement: Bổ ngữ trong tiếng Anh | Ngữ...
- 1
Topic 19: Cơ Thể Người (Body)
September 27, 2023 - 2
Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information)
April 10, 2025 - 3
Topic 9: Mô Tả Đồ Vật (Describing Things)
June 20, 2020 - 4
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm cho người mới bắt đầu
August 22, 2020 - 5
Topic 12: Quần Áo (Clothes)
June 20, 2020
Tìm hiểu Luyện khẩu hình tiếng Anh
Quote
Học thêm một ngoại ngữ, sống thêm một cuộc dời
error: Content is protected !!Read alsox
Các tính từ mô tả thông dụng nhất trong tiếng Anh
Topic | Housing: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng
Phrases | Lesson 18: I’ll send you a text
Từ khóa » Tiệm Giặt Là Tiếng Anh Là Gì
-
Tiệm Giặt Là - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Giặt Là Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Laundry | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 25: Tại Hiệu Giặt Là - Langmaster
-
GIẶT ỦI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TIỆM GIẶT QUẦN ÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
PHÒNG GIẶT ỦI - Translation In English
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Giặt Là Hay Nhất - Step Up English
-
Giặt Giũ Là Chuyện Nhỏ Với Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Trong ...
-
'giặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"giặt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Giặt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Giặt Là - English4u
-
Bài 25: Tại Hiệu Giặt Là [Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng #2] - YouTube
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Giặt Là - Thành Tây