Go to the movies /gou tu ðə 'mu:viz/ đi xem phim. Watch TV /wɔtʃ tiːˈviː/: xem tivi. Spend time with family /spend taim wɪð 'fæmili/ dành thời gian cho gia đình. Go out with friends /gou aut wɪð frendz/ ra ngoài với bạn bè
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Có rất nhiều hoạt động mà bạn có thể làm trong thời gian rảnh rỗi. Một số người dành thời gian rảnh rỗi để nghỉ ngơi và ngủ sau khi trở lại nơi làm việc, những ...
Xem chi tiết »
Viết về những việc làm trong thời gian rảnh bằng tiếng Anh. There are many things I want ... Đoạn văn tiếng Anh viết về... · Viết về những việc làm trong...
Xem chi tiết »
My breakfast is quite simple. After breakfast I will clean the house. I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Mẫu bài viết về việc làm trong lúc rảnh rỗi bằng tiếng Anh. I am a “big fan” of books, so I spend most of my free time reading books. I like ...
Xem chi tiết »
Một hoạt động khác mà tôi thích làm khi không bận rộn là đi chơi với những người bạn thân của mình. Đôi khi, tôi cảm thấy bế tắc trong một điều gì đó về công ...
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Tôi trân trọng gian rảnh rỗi, nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc. Mẫu 2. In my free time, I often read my ...
Xem chi tiết »
I am a student. I usually have free time on weekends. In my spare time I will do my favorite things. I like to play sports. I will play soccer, badminton or ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Cách viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng anh về thời gian rảnh rỗi (Leisure Time - Free Time) trong bài Leisure activities - Tiếng Anh lớp 8.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Ngữ pháp là một kỹ năng khá khó trong Tiếng Anh, vì thế các bạn phải học đúng phương pháp. Nếu bạn nào đang loay hoay về vấn đề “làm sao để đối ...
Xem chi tiết »
"Leisure Activities" là một chủ đề khá thú vị trong tiếng Anh. Cụ thể, đây là chủ đề nói về các hoạt động giải trí được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi ...
Xem chi tiết »
một trong những hoạt động tôi muốn làm trong thời gian rảnh rỗi của tôi. Watching television is one of the activities I like to do in my spare time.
Xem chi tiết »
Bây giờ bạn có một cái gì đó để làm gì trong thời gian rảnh rỗi của mình nếu bạn quyết định để có những thách thức · Now you have something to do in his spare ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2017 · => Mẹ tôi thích nấu một món ăn công phu cho cả nhà khi bà có thời gian. - My father just wants to spend time with the family when he has free ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Việc Làm Trong Thời Gian Rảnh Rỗi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những việc làm trong thời gian rảnh rỗi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu