Nhược điểm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨə̰ʔk˨˩ ɗiə̰m˧˩˧ | ɲɨə̰k˨˨ ɗiəm˧˩˨ | ɲɨək˨˩˨ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨək˨˨ ɗiəm˧˩ | ɲɨə̰k˨˨ ɗiəm˧˩ | ɲɨə̰k˨˨ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
[sửa]nhược điểm
- Chỗ kém, chỗ yếu. Một nhược điểm lớn của anh ta là hay tự ái. Những nhược điểm của máy.
Trái nghĩa
[sửa]- ưu điểm
Tham khảo
[sửa]- "nhược điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Nhược điểm Là J
-
Nhược điểm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
GIỮ GÌN SỰ TRONG SÁNG TIẾNG VIỆT: “Nhược điểm” Và “khuyết ...
-
Nghĩa Của Từ Nhược điểm - Từ điển Việt
-
Nhược điểm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhược điểm" - Là Gì?
-
[CHUẨN NHẤT] Nhược điểm Là Gì? - TopLoigiai
-
Ưu điểm Và Nhược điểm Là Gì - Thả Rông
-
Nhược điểm Là Gì - Thả Rông
-
Nhược điểm
-
Từ Điển - Từ Nhược điểm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
NHƯỢC ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ưu Nhược điểm Của Người Hướng Ngoại Là Gì? Bạn đã Biết?
-
Phân Tích đề Xuất Là Gì? Ưu Và Nhược điểm Của Phân Tích đề Xuất
-
Công Ty Cổ Phần Là Gì? Ưu Nhược điểm Của Công Ty Cổ Phần?