Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Tiệm cắt tóc – Nhuộm tóc · Tóc vàng bạch kim 亮金色 (liàng jīnsè) · Màu nâu nhạt 浅棕色 (qiǎn zōngsè) · Màu đỏ đậm 红褐色 (hóng hésè) ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Cắt Tóc | Gội đầu ; 88, tóc bạc, Bái fà ; 89, tóc mái, Liúhǎi er ; 90, tóc dày, tóc sợi to, Cū Fā ; 91, tóc đen nhánh, Wūliàng de ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về hiệu cắt tóc ; 14. Uốn tóc nguội (không dùng điện), 冷烫, lěngtàng ; 15. Sấy tóc ướt, 水烫, shuǐ tàng.
Xem chi tiết »
nhuộm tóc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nhuộm tóc Tiếng Trung (có phát âm) là: 染发rǎnfǎ.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · tiếng Trung chủ đề hiệu cắt tóc · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu quay của ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: Cắt Tóc | Gội đầu ; 2, bàn chải cạo râu, Xiū miàn shuā ; 3, bàn chải phủi tóc, Fā shuā ; 4, búi tóc trên đỉnh đầu, Dǐng jì ; 5, búi ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung khi cắt tóc · 1.美发厅 /Měifàtīng/ Hiệu cắt tóc làm đầu · 2.理发店 /Lǐfǎdiàn/: Hiệu cắt tóc · 3.修面人 /Xiūmiànrén/ thợ cạo · 4.理发业 /Lǐfàyè/ ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2018 · Từ vựng tiếng trung chủ đề cắt tóc · 理发店 /lǐfà diàn/ tiệm cắt tóc · 理发推子 /lǐfà tuīzi/: Cái tông đơ · 理发业 /lǐfǎ yè/ nghề cắt tóc · 梳子 / ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 1.修面刷 Xiūmiànshuā bàn chải cạo râu · 2.发刷 Fǎshuā bàn chải phủi tóc · 3.顶髻 Dǐngjì búi tóc trên đỉnh đầu · 4.圆发髻 Yuánfàjì búi tóc tròn (búi ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2016 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ LÀM TÓC ... 4 búi tóc trên đỉnh đầu Dǐng jì 顶髻 ... 62 nhuộm 1 phần tóc Júbù rǎnFā 局部染发.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:14 Đã đăng: 16 thg 4, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
1. 一束头发 /Yī shù tóufà/ Một lọn tóc · 2. 中分缝 /Zhōngfēnfèng/ rẽ ngôi giữa · 3. 乌亮的头发 /Wūliàng de tóufà/ tóc đen nhánh · 4. 使)剪成刘海式(Shǐ) /jiǎnchéng ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · Vì vậy từ vựng về Cắt tóc trong Tiếng Trung khá là quan trọng khi các em ở Trung Quốc muốn ... 62, Nhuộm một phần tóc, Júbù rǎnFā, 局部染发.
Xem chi tiết »
1, Hiệu cắt tóc, Lǐfà diàn, 理发店. 2, bàn chải cạo râu, Xiū miàn shuā, 修面刷. 3, bàn chải phủi tóc, Fā shuā, 发刷. 4, búi tóc trên đỉnh đầu, Dǐng jì, 顶髻.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhuộm Tóc Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhuộm tóc trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu