Nhút nhát – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Nhút_nhát
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "fainthearted" trong một câu ... Let's be clear -- this app is not really for the fainthearted musician. ... Leading in a time of adversity ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Nhút nhát - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "nhút nhát": coward, shy, timid. Bản dịch theo ngữ cảnh: Tới phút cuối em luôn dừng lại bởi vì em nhút nhát.
Xem chi tiết »
Vincent bước vào Paris như một người đàn ông nhút nhát u sầu. · Vincent entered Paris as a shy somber man.
Xem chi tiết »
nhút nhát trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · timid; shy. nhút nhát không dám nói thẳng to be too timid to speak up ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Timid ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhút nhát trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhút nhát - Timid, shy =Nhút nhát không dám nói thẳng+To be too timid to speak up.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhút nhát trong Từ điển Tiếng Việt nhút nhát [nhút nhát] timid; shy; faint Nhút nhát không dám nói thẳng To be too timid to speak up.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'nhút nhát' trong tiếng Việt. nhút nhát là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
What does Nhút nhát mean in English? If you want to learn Nhút nhát in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
nhút nhát nghĩa là gì? ; 16 · 6 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ; 13 · 8 · Nguồn: vdict.com ; 7 · 9 · Nguồn: vi.wiktionary.org ; 6 · 8 · Nguồn: tratu.soha.vn ; 4 · 11 ...
Xem chi tiết »
nhút nhát. nhút nhát. Timid, shy. Nhút nhát không dám nói thẳng: To be too timid to speak up.
Xem chi tiết »
The people who are shy · Người nhút nhát it mean unconfident, shymess, don't dare talk to strangers · Coward people · @akatuki-maa. Nhút nhát: là ...
Xem chi tiết »
Nhút nhát là gì: Tính từ nhát, hay rụt rè, sợ sệt cô bé nhút nhát tính nhút nhát nên không dám hỏi Trái nghĩa : bạo dạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhút Nhát Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhút nhát meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu