Phép tịnh tiến nhút nhát thành Tiếng Anh là: coward, shy, timid (ta đã tìm được phép tịnh tiến 34). Các câu mẫu có nhút nhát chứa ít nhất 451 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
coward. noun. en a person who lacks courage. Tới phút cuối em luôn dừng lại bởi vì em nhút nhát. · shy. adjective. Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy. He ... Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhút nhát trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhút nhát - Timid, shy =Nhút nhát không dám nói thẳng+To be too timid to speak up.
Xem chi tiết »
NHÚT NHÁT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; shy · nhút nhátngại ngùngshy ; timid · nhút nhátrụt rètimid ; shyness · sự nhút nháttính nhút nhátsự ngại ngùng. Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Mary rất thích Tom, nhưng cô ấy quá nhút nhát để nói chuyện với anh ấy. Mary has a huge crush on Tom, but she's too shy to talk to him. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
nhút nhát trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · timid; shy. nhút nhát không dám nói thẳng to be too timid to speak up ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Timid ... Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
5 ngày trước · trong tiếng Bồ Đào Nha. timidez, timidez [feminine]… Xem thêm. trong tiếng Việt. sự nhút nhát, tính dễ hoảng sợ…
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Ý nghĩa của timid trong tiếng Anh. timid. adjective ... timid | Từ điển Anh Mỹ. timid. adjective ... trong tiếng Việt. nhút nhát…
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: argenteus có thể là những con cá nhút nhát và rụt rè nếu không ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2013 · Công việc của tôi cũng có viết bằng tiếng Anh nhưng không nhiều, hiện tôi muốn nâng cao khả năng giao tiếp vì tôi khá nhút nhát.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · Học viên Bùi Hà Tân. Vốn là một người nhút nhát, mình gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Anh vì sợ nói và sợ sai.
Xem chi tiết »
Xấu hổ, nhút nhát, e thẹn. Retiring (adj). Kín đáo, nhút nhát. Timid (adj). Rụt rè, kín đáo, dễ xấu hổ. Bashful (adj). Rụt rè, bẽn lẽn, dễ xấu hổ.
Xem chi tiết »
Họ nhút nhát? Hoặc có lẽ họ không quen nói về những chủ đề không quen thuộc với họ hoặc họ không biết, trong một khung cảnh xa lạ với những người ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nhút Nhát Viết Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhút nhát viết bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu