Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa. Dao nhụt cắt không đứt. Không còn hăng hái nữa. Nhụt chí. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 日 (SV: nhật). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ɲɨt̚˧˨ʔ] ... Nhựt. A male given name from Chinese.
Xem chi tiết »
If you are a native speaker with a microphone, please record some and upload them. (For audio required quickly, visit WT:APR.) NounEdit. nhật. ( ... Vietnamese · Pronunciation · Noun
Xem chi tiết »
Danh từ riêngSửa đổi. Nhật. Chữ viết tắt cho Nhật Bản. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. aːn˧˧ ɲɨ̰ʔt˨˩ tən˧˧, aːŋ˧˥ ɲɨ̰k˨˨ təŋ˧˥, aːŋ˧˧ ɲɨk˨˩˨ təŋ˧˧. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh.
Xem chi tiết »
褥: nhục · 肉: nhục, nhụ · 月: nhục, nguyệt, ngoạt · 鄏: nhục · 辱: nhuốc, náu, nhục, nhúc, nhọc.
Xem chi tiết »
nhục. (only in compounds) flesh. Etymology 2Edit · Sino-Vietnamese word from 辱. AdjectiveEdit. nhục. humiliated; dishonored. Chết vinh còn hơn sống nhục.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. Alternative formsEdit · Nhật Bản · Nhựt Bổn. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 日本, from Japanese 日本, ...
Xem chi tiết »
ʨɨ̰ʔk˨˩ ɲə̰ʔt˨˩, tʂɨ̰k˨˨ ɲə̰k˨˨, tʂɨk˨˩˨ ɲək˨˩˨.
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. laŋ˧˧ ɲṵʔk˨˩, laŋ˧˥ ɲṵk˨˨, laŋ˧˧ ɲuk˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. laŋ˧˥ ɲuk˨˨, laŋ˧˥ ɲṵk˨˨, laŋ˧˥˧ ɲṵk˨˨ ...
Xem chi tiết »
Xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn. Làm những điều sỉ nhục. Không biết sỉ nhục. Động từSửa đổi. sỉ nhục. Làm cho phải thấy nhục nhã. Bị trước đám đông.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 恥辱, composed of 恥 (“to shame”) and 辱 (“to disgrace”). PronunciationEdit.
Xem chi tiết »
Alternative formsEdit. (mixed reading, now humorous) Nhật Bổn; (Southern Vietnam, obsolete as neutral reading, now humorous) Nhựt Bổn ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. Vietnamese Wikipedia has an article on: tiếng Nhật · Wikipedia. PronunciationEdit ... tiếng Nhật • (㗂日). Japanese language.
Xem chi tiết »
Tình nguyện chịu sự đau đớn, khổ nhục để đánh lừa địch:. Hoàng. Cái dùng khổ nhục kế đánh lừa. Tào. Tháo. Dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhụt Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhụt wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu