Nỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. nỉ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nỉ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nỉ trong tiếng Trung và cách phát âm nỉ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nỉ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nỉ tiếng Trung nỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm nỉ tiếng Trung 海军呢 《用粗毛纱织成的呢子, 原料、织 (phát âm có thể chưa chuẩn)
海军呢 《用粗毛纱织成的呢子, 原料、织物组织、色泽和麦尔登呢相似, 但质地稍差, 常用来做制服等。》呢; 呢子 《一种较厚较密的毛织品, 多用来做制服、大衣等。》nỉ. 毛呢。áo khoác bằng nỉ dày. 厚呢大衣。 毡; 旃 《毡子。》nón nỉ毡帽giầy lót nỉ毡靴
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nỉ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chớt tiếng Trung là gì?
  • không phục tùng tiếng Trung là gì?
  • cá tuyền tiếng Trung là gì?
  • Chi Lê tiếng Trung là gì?
  • lõi khoan lõi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nỉ trong tiếng Trung

海军呢 《用粗毛纱织成的呢子, 原料、织物组织、色泽和麦尔登呢相似, 但质地稍差, 常用来做制服等。》呢; 呢子 《一种较厚较密的毛织品, 多用来做制服、大衣等。》nỉ. 毛呢。áo khoác bằng nỉ dày. 厚呢大衣。 毡; 旃 《毡子。》nón nỉ毡帽giầy lót nỉ毡靴

Đây là cách dùng nỉ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nỉ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 海军呢 《用粗毛纱织成的呢子, 原料、织物组织、色泽和麦尔登呢相似, 但质地稍差, 常用来做制服等。》呢; 呢子 《一种较厚较密的毛织品, 多用来做制服、大衣等。》nỉ. 毛呢。áo khoác bằng nỉ dày. 厚呢大衣。 毡; 旃 《毡子。》nón nỉ毡帽giầy lót nỉ毡靴

Từ điển Việt Trung

  • hàng dệt kim tiếng Trung là gì?
  • tấm ảnh nhỏ tiếng Trung là gì?
  • áo vải tiếng Trung là gì?
  • nhóm quay phim của đài truyền hình tiếng Trung là gì?
  • kết thúc phiên xử tiếng Trung là gì?
  • chứng rõ tiếng Trung là gì?
  • liên tiếp xuất hiện tiếng Trung là gì?
  • bổng chìm tiếng Trung là gì?
  • rộng tiếng Trung là gì?
  • trồng trọt nhân tạo tiếng Trung là gì?
  • hạt đậu phộng tiếng Trung là gì?
  • không chu đáo tiếng Trung là gì?
  • mở to tiếng Trung là gì?
  • cúng cầu phúc tiếng Trung là gì?
  • giật gân tiếng Trung là gì?
  • ban tối tiếng Trung là gì?
  • đèn Khổng Minh tiếng Trung là gì?
  • kịch hoạt kê tiếng Trung là gì?
  • đầu trò tiếng Trung là gì?
  • liễu rủ tiếng Trung là gì?
  • vật thứ yếu tiếng Trung là gì?
  • khóc sụt sịt tiếng Trung là gì?
  • việc tinh tế tiếng Trung là gì?
  • chải tiếng Trung là gì?
  • chỗ cần thiết nhất tiếng Trung là gì?
  • cơ quan ngôn luận tiếng Trung là gì?
  • lấy chồng tiếng Trung là gì?
  • tái ngắt tiếng Trung là gì?
  • tình yêu cuồng nhiệt tiếng Trung là gì?
  • đốt sách chôn người tài tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nỉ Ca Mả