Niêm Phong Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- niêm phong
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
niêm phong tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ niêm phong trong tiếng Trung và cách phát âm niêm phong tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ niêm phong tiếng Trung nghĩa là gì.
niêm phong (phát âm có thể chưa chuẩn)
封闭; 封禁; 查封 《检查以后, 贴上 (phát âm có thể chưa chuẩn) 封闭; 封禁; 查封 《检查以后, 贴上封条, 禁止动用。》niêm phong sòng bạc封闭赌场。缄 《封闭(常用在信封上寄信人姓名后)。》Vương niêm phong (gởi). 王缄。弥封 《把试卷上填写姓名的地方折角或盖纸糊住, 目的是防止舞弊。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ niêm phong hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nhuyễn tiếng Trung là gì?
- chở hàng bằng sà lan tiếng Trung là gì?
- món ăn phúc kiến tiếng Trung là gì?
- lính đánh thuê tiếng Trung là gì?
- đập chia ô tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của niêm phong trong tiếng Trung
封闭; 封禁; 查封 《检查以后, 贴上封条, 禁止动用。》niêm phong sòng bạc封闭赌场。缄 《封闭(常用在信封上寄信人姓名后)。》Vương niêm phong (gởi). 王缄。弥封 《把试卷上填写姓名的地方折角或盖纸糊住, 目的是防止舞弊。》
Đây là cách dùng niêm phong tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ niêm phong tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 封闭; 封禁; 查封 《检查以后, 贴上封条, 禁止动用。》niêm phong sòng bạc封闭赌场。缄 《封闭(常用在信封上寄信人姓名后)。》Vương niêm phong (gởi). 王缄。弥封 《把试卷上填写姓名的地方折角或盖纸糊住, 目的是防止舞弊。》Từ điển Việt Trung
- hơi đốt tiếng Trung là gì?
- khóc lóc nỉ non tiếng Trung là gì?
- kẻ hám tiền tiếng Trung là gì?
- đội cổ động viên tiếng Trung là gì?
- Thiên Địa tiếng Trung là gì?
- lạch đạch tiếng Trung là gì?
- kịch bản sân khấu tiếng Trung là gì?
- bỏ ác theo thiện tiếng Trung là gì?
- cành chồi tiếng Trung là gì?
- Thạch Hà tiếng Trung là gì?
- ống t tiếng Trung là gì?
- quang minh lỗi lạc tiếng Trung là gì?
- nhãng tiếng Trung là gì?
- giường vải tiếng Trung là gì?
- cối giã tiếng Trung là gì?
- người bảo thủ tiếng Trung là gì?
- chen tay vào tiếng Trung là gì?
- nợ Diêm vương tiếng Trung là gì?
- tác phong quân nhân tiếng Trung là gì?
- quan điểm sai lầm tiếng Trung là gì?
- hiện lại tiếng Trung là gì?
- diễn nôm tiếng Trung là gì?
- tương phản tiếng Trung là gì?
- chòm tiếng Trung là gì?
- đau họng tiếng Trung là gì?
- bạch chuyên tiếng Trung là gì?
- rối tung tiếng Trung là gì?
- thai nghén tiếng Trung là gì?
- ăn trên ngồi trước tiếng Trung là gì?
- hách tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dán Niêm Phong Tiếng Trung Là Gì
-
Dán Niêm Phong Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "dán Niêm Phong" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '封闭' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Niêm Phong Tiếng Trung Là Gì?
-
Tổng Hợp Các Ngày Lễ Của Người Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
-
[kanji] Chữ Hán Tự : PHONG 封 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? - VINACOM.ORG
-
TÚI ĐÓNG GÓI HÀNG | HVT - NHÀ MÁY SẢN XUẤT HIỆN ĐẠI ...
-
Niên Thú – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tử Cấm Thành – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy Trình Giao Nhận Hàng - Ninja Van