Núi Muqattam là niềm tự hào của cộng đồng dân cư ở đó. The Muqattam Mountain is the pride of the community. ted2019. Giờ đây ai ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Niềm tự hào của tôi trong một câu và bản dịch của họ ... Luôn là niềm tự hào của tôi. It was always My Pride. Bạn luôn luôn là niềm tự hào của ...
Xem chi tiết »
Tôi coi đó là niềm tự hào của mình và tôi vẫn có nhiều việc làm cho Hồng Kông mà tôi hy vọng sẽ làm được.”. I take it as my pride and I still have a lot of ...
Xem chi tiết »
Such national pride can be found in all lands. 5. Núi Muqattam là niềm tự hào của cộng đồng dân cư ở đó. The Muqattam Mountain is the pride of the community.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 25 thg 5, 2022 · Self-esteem is a belief in your abilities and value. Tự trọng là niềm tin vào khả năng và giá trị của mình. Excessive pride is considered ...
Xem chi tiết »
niềm tự hào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niềm tự hào sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Tự hào tiếng Anh là gì proud, phiên âm /praʊd/. Tự hào là một cảm xúc bản thân. Đề cập đến ý thức khiêm nhường, cảm giác thỏa mãn với sự lựa ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cậu là niềm tự hào của tôi" into English. Human translations with examples: with pride, you're mine!, you are my happy, ...
Xem chi tiết »
After the celebration he promised that he will never be ashamed about his son again and will be proud of him no matter what. more_vert.
Xem chi tiết »
Self-esteem is a belief in your abilities and value. Tự trọng là niềm tin vào khả năng và giá trị của mình. Excessive pride is considered arrogant or frivolous.
Xem chi tiết »
Translation for 'tự hào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2011 · Gần một năm nay, hầu như đêm nào em cũng chỉ ngủ khoảng vài ba tiếng làm anh cũng khó ngủ. Tuy ban ngày vất vả mệt nhọc là vậy nhưng đêm đến anh ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "Niềm tự hào đồng tính" tiếng anh nói như thế nào? ... Niềm tự hào đồng tính tiếng anh là: Gay pride. Answered 5 years ago.
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2020 · Em xin tự giới thiệu em là Nguyễn Thị Dinh, sinh viên khoá QH.2020, Khoa Sư phạm tiếng Anh, ngành Ngôn ngữ Anh CLC. Em rất vinh dự và tự hào ...
Xem chi tiết »
명사 sự ngợi khen, niềm tự hào, sự khoe khoang. [자랑]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 자긍심. 명사 lòng tự hào, niềm tự hào. [자긍심].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Niềm Tự Hào Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề niềm tự hào tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu