Niềm Vui In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
joy, pleasure, cup are the top translations of "niềm vui" into English.
niềm vui + Add translation Add niềm vuiVietnamese-English dictionary
-
joy
nouncảm giác hạnh phúc, vui sướng
Tuy nhiên, ngoài niềm vui được nhận lãnh còn có niềm vui khi ban cho.
But while there is joy in receiving a gift, there is also joy in giving one.
GlosbeMT_RnD -
pleasure
nounbroad class of mental states that humans and other animals experience as positive, enjoyable, or worth seeking
Niềm vui của tình yêu thì phu du; còn hối tiếc thì đời đời
Love's pleasure is ephemeral; regret eternal.
wikidata -
cup
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- elation
- merriness
- gladness
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "niềm vui" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "niềm vui" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhiều Niềm Vui Trong Tiếng Anh
-
NHIỀU NIỀM VUI NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỀU NIỀM VUI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Niềm Vui, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Joy, Pleasure, Cup - Glosbe
-
'niềm Vui' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vui Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Diễn đạt Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
24 MẪU CÂU DIỄN TẢ NIỀM VUI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Cách Biểu đạt Niềm Vui Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Niềm Vui - Wow English
-
Danh Ngôn Tiếng Anh Về Niềm Vui - Alokiddy
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
50+ Lời Chúc đầu Tuần Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Step Up English
-
Những Lời Chúc Tiếng Anh Phù Hợp Nhiều Dịp - VnExpress
-
10 Châm Ngôn Tiếng Anh Khơi Dậy Niềm Tin ở Bản Thân!