Niềng Niễng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| niə̤ŋ˨˩ niəʔəŋ˧˥ | niəŋ˧˧ niəŋ˧˩˨ | niəŋ˨˩ niəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| niəŋ˧˧ niə̰ŋ˩˧ | niəŋ˧˧ niəŋ˧˩ | niəŋ˧˧ niə̰ŋ˨˨ | |
Danh từ
niềng niễng
- Loài sâu bọ ở dưới nước, to bằng ngón tay, cánh cứng, màu đen.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “niềng niễng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Niềng Niễng
-
Niềng Niễng Là Con Gì? Đúng Nhất - Wowhay
-
Họ Cà Niễng Râu Ngắn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cà Niễng - Món ăn Nhìn Thì Sợ Nhưng Lại Thấm Thía Hương ... - Kenh14
-
MÓN ĂN SẮP TIỆT CHỦNG - YouTube
-
Niềng Niễng Là Con Gì? Đúng Nhất
-
Cà Cuống, Cà Niễng (niềng Niễng), Dế - Facebook
-
Từ điển Tiếng Việt "niềng Niễng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Niềng Niễng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'niềng Niễng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Củ Niễng ( Niềng Niễng, Lúa Bắp, Lúa Niêu) | Nội Trợ Nhanh
-
Niễng (Củ): Vị Thuốc Quý đến Từ Thực Phẩm Quen Thuộc
-
Cà Niễng, đặc Sản Ninh Bình Khiến Nhiều Người Khiếp Vía - Báo Mới