NIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

Ví dụ về việc sử dụng Niêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một niêu cơm gạo vàng với cá.A pot of yellow rice with fish.Phần cho xăng và phần để nồi niêu.Spare parts and fuel for lanterns.Chúa đang đi giữa những nồi niêu xoong chảo.”.God walks among the pots and pans.”.Các đồ dao kéo, nồi niêu làm từ thép sáng bóng đã quen thuộc.The cutlery, pots and pans made of steel shiny familiar.Chúng tôi kết thúcchuyến đi trong nhà hàng cơm niêu.We ended the trip at a mountain restaurant.Bạn còn nhớ người bán nồi niêu tôi đã nói đến trước đây không?Do you remember the garage sale we previously mentioned?Chúng mua một niêu mỡ, nhưng không biết nên cất niêu mỡ ấy ở đâu.So they bought a pot of fat, but they did not know where to put it.Thử tài của bạn với các trò chơi dân gian như đập niêu, hát Bài Chòi.Test your skills in traditional games such as breaking earthen pot, Bai Choi singing.Khi bạn chú tâm vào việc rửa nồi niêu soong chảo, có thể bạn không cần phải có chút tâm từ, lòng quảng đại hay trí tuệnào đối với chúng.When you pay attention to pots and pans as you wash, you may not need any loving-kindness, generosity or wisdom towards them.Vào những đêm lễ hội,người ta thường tổ chức chơi đập niêu, kéo co,….On the night of thefestivals, people usually play the game of tumbling, dragging,….Ngoài ra, món cơm niêu cá tráp và cơm niêu nhum biển- chỉ được chế biến sau khi khách gọi món- cũng là kiệt tác ẩm thực.Moreover, the sea bream rice pot and the sea urchin rice pot- which are only made when having order- are also excellent dishes.Mèo lại lén men theo bức tường thành để đến nhà thờ và ăn ngấu nghiến luôn một lúc nửa niêu mỡ.The cat crept behind the town wall to the church and devoured half the pot of fat.Gạo Niêu Vàng là sản phẩm được sản xuất từ giống lúa bản quyền của Tập đoàn ThaiBinh Seed do Tổng giám đốc- kỹ sư Trần Mạnh Báo và cộng sự nghiên cứa và chọn tạo đã được bà con nông dân đưa vào sản xuất ở nhiều vùng sinh thái khác nhau trên cả nước.Nieu Vang Rice is a product from the copyright variety of ThaiBinh Seed due to Mr. Tran Manh Bao-Engineer, General Director and co-workers researched, selected together. That variety was planted by farmers in many ecological conditions in around the country.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 13, Thời gian: 0.0124 niêm phong cửaniêm phong đáng tin cậy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh niêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cơm Niêu Trong Tiếng Anh Là Gì