Nín Thở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nín thở" thành Tiếng Anh
breathless, breathlessly là các bản dịch hàng đầu của "nín thở" thành Tiếng Anh.
nín thở + Thêm bản dịch Thêm nín thởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
breathless
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
breathlessly
adverbTất cả mọi người đều nín thở chờ đợi sự xuất hiện của Lina Lamont và Don Lockwood.
Everyone breathlessly awaits the arrival of Lina Lamont and Don Lockwood.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nín thở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nín thở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nín Anh
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc - Ưng Hoàng Phúc
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc | Ưng Hoàng Phúc
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc - Ưng Hoàng Phúc
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Hãy Nín đi Anh Thương Em | TikTok
-
NÍN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Khi Nghe Tiếng Em Khóc Cover - NhacCuaTui
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc (Chế) - Lê Tùng
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc
-
Có Anh Ở Đây Rồi - Anh Quân Idol
-
Nín Thở - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc - Đường Hưng | Album
-
Ảnh: Vẻ đẹp Gây Nín Thở Của Tinh Vân Trong Vũ Trụ - VTC News
-
Nín Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Anh Chỉ Biết Câm Nín Nghe Tiếng Em Khóc - Single - Apple Music