Nịnh Bợ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- nịnh bợ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nịnh bợ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nịnh bợ trong tiếng Trung và cách phát âm nịnh bợ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nịnh bợ tiếng Trung nghĩa là gì.
nịnh bợ (phát âm có thể chưa chuẩn)
巴结; 媚 《趋炎附势, 极力奉承。》卑 (phát âm có thể chưa chuẩn) 巴结; 媚 《趋炎附势, 极力奉承。》卑躬屈膝 《形容没有骨气, 谄媚奉承。也说卑躬屈节。(屈节:丧失气节)。》谄媚; 谀 《用卑贱的态度向人讨好。》谄谀 《为了讨好, 卑贱地奉承人; 谄媚阿谀。》跟屁虫; 跟屁虫儿 《指老跟在别人背后的人(含厌恶意)。》恭惟 《同"恭维"。》势利 《形容看财产、地位分别对待人的恶劣表现。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ nịnh bợ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cơm hàng tiếng Trung là gì?
- cây lách tiếng Trung là gì?
- thuốc ăn mòn tiếng Trung là gì?
- phôi bào tiếng Trung là gì?
- thạch nham tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nịnh bợ trong tiếng Trung
巴结; 媚 《趋炎附势, 极力奉承。》卑躬屈膝 《形容没有骨气, 谄媚奉承。也说卑躬屈节。(屈节:丧失气节)。》谄媚; 谀 《用卑贱的态度向人讨好。》谄谀 《为了讨好, 卑贱地奉承人; 谄媚阿谀。》跟屁虫; 跟屁虫儿 《指老跟在别人背后的人(含厌恶意)。》恭惟 《同"恭维"。》势利 《形容看财产、地位分别对待人的恶劣表现。》
Đây là cách dùng nịnh bợ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nịnh bợ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 巴结; 媚 《趋炎附势, 极力奉承。》卑躬屈膝 《形容没有骨气, 谄媚奉承。也说卑躬屈节。(屈节:丧失气节)。》谄媚; 谀 《用卑贱的态度向人讨好。》谄谀 《为了讨好, 卑贱地奉承人; 谄媚阿谀。》跟屁虫; 跟屁虫儿 《指老跟在别人背后的人(含厌恶意)。》恭惟 《同 恭维 。》势利 《形容看财产、地位分别对待人的恶劣表现。》Từ điển Việt Trung
- híp mắt tiếng Trung là gì?
- sơn dương Mông Cổ tiếng Trung là gì?
- việc nhà tiếng Trung là gì?
- an dân tiếng Trung là gì?
- củng mạc mắt vàng tiếng Trung là gì?
- tầng khí quyển tiếng Trung là gì?
- hoá chất tiếng Trung là gì?
- ngã ngũ tiếng Trung là gì?
- cung khuyết tiếng Trung là gì?
- bổng tiếng Trung là gì?
- khoang mũi tiếng Trung là gì?
- ngày họp tiếng Trung là gì?
- đuốc cành thông tiếng Trung là gì?
- quan sát đánh giá tiếng Trung là gì?
- loé mắt tiếng Trung là gì?
- bậc tiểu học tiếng Trung là gì?
- trừ hao tiếng Trung là gì?
- Khartoum tiếng Trung là gì?
- không hợp nhãn tiếng Trung là gì?
- đáng xấu hổ tiếng Trung là gì?
- không phát triển tiếng Trung là gì?
- dô nách xám tiếng Trung là gì?
- con hổ biết cười tiếng Trung là gì?
- coi bộ tiếng Trung là gì?
- bò thịt tiếng Trung là gì?
- những ngày sắp tới tiếng Trung là gì?
- gia đình ít người tiếng Trung là gì?
- viện cớ bệnh tiếng Trung là gì?
- nho gia tiếng Trung là gì?
- thuế thuốc lá tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Ninh Bo Tieng Trung
-
NỊNH HÓT BẰNG TIẾNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Các Mẫu Câu Nịnh Hót Trong Tiếng Trung
-
CÁCH NỊNH HÓT TRONG TIẾNG TRUNG... - Tiếng Trung Giao Tiếp
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
Tiếng Lóng được ưa Thích Trong Tiếng Trung Của Giới Trẻ ( P1 )
-
TỪ VỰNG TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG TRUNG - Hoa Văn ICHINESE
-
Từ Lóng Trong Tiếng Trung
-
Các Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Hàng Ngày Thông Dụng
-
Cụm Từ Tâng Bốc, Nịnh Hót 戴高帽子trong Tiếng Hoa
-
TIẾNG LÓNG TRONG TIẾNG TRUNG
-
Ninh Ba – Wikipedia Tiếng Việt
-
NHỮNG TỪ LÓNG TRENDY THÚ VỊ TRONG TIẾNG TRUNG
-
BĐBP Quảng Ninh Khai Giảng Khóa Học Tiếng Anh Cho Cán Bộ, Chiến Sĩ