Nịnh đầm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ nịnh +đầm(“người đàn bà phương Tây”).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nḭ̈ʔŋ˨˩ ɗə̤m˨˩ | nḭ̈n˨˨ ɗəm˧˧ | nɨn˨˩˨ ɗəm˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nïŋ˨˨ ɗəm˧˧ | nḭ̈ŋ˨˨ ɗəm˧˧ | ||
Động từ
nịnh đầm
- (không trang trọng,nghĩa xấu) Nịnh và xun xoe lấy lòng phụ nữ.
- 1936, Vũ Trọng Phụng, chương 1, trong Số đỏ, Hà Nội báo:Dò mãi mới biết rằng tên của vợ ông là Văn, của ông là Minh thì ông đặt ngay là Văn Minh, tên vợ ở trên tên ông, tên ông đội dưới, cho nó có vẻ nịnh đầm.
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Từ không trang trọng tiếng Việt
- Từ xấu tiếng Việt
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nịnh đầm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGƯỜI NỊNH ĐẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nịnh đầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"nịnh đầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nịnh đầm" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nịnh đầm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ANH CHÀNG NỊNH ĐẦM - Translation In English
-
"Đảm Bảo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ungallant Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Những Câu Nói Nịnh Phụ Nữ Bằng Tiếng Anh - VietNamNet
-
Nịnh đầm