Nịnh Hót - Wiktionary Tiếng Việt

nịnh hót
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nḭ̈ʔŋ˨˩ hɔt˧˥nḭ̈n˨˨ hɔ̰k˩˧nɨn˨˩˨ hɔk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nïŋ˨˨ hɔt˩˩nḭ̈ŋ˨˨ hɔt˩˩nḭ̈ŋ˨˨ hɔ̰t˩˧

Động từ

sửa

nịnh hót

  1. Tâng công kẻ trên để hòng trục lợi. Dùng những kẻ khéo nịnh hót mình (Hồ Chí Minh)

Tham khảo

sửa
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nịnh hót”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nịnh_hót&oldid=2242428”

Từ khóa » Nịnh Hót Nghĩa Là Gì