nịnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'nịnh nọt' translations into English. Look through examples of nịnh nọt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NỊNH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NỊNH" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'xu nịnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'kẻ nịnh hót' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nịnh. to flatter; to adulate; to toady to somebody; to fawn upon somebody. nói nịnh ai to speak in flattering terms of somebody; ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nịnh" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «nịnh» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nịnh» in context: Nịnh không biết bao nhiêu người luôn.
Xem chi tiết »
Translation of «nịnh» in English language: «security» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
nịnh = to flatter; to adulate; to toady to somebody; to fawn upon somebody Nói nịnh ai To speak in flattering terms of somebody; to make flattering remarks ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nịnh" into English. Human translations with examples: ok, flatterer, brownnoser, bureaucrat!, you flatter!, such a charmer, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'xu nịnh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "xu nịnh" trong tiếng Anh. xu danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translation of «nịnh» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nịnh» in context: Cứ nịnh bợ nữa đi... Go on, keep smirking... source.
Xem chi tiết »
The meaning of: nịnh bợ is Toady (to somebody)
Xem chi tiết »
5 ngày trước · sự tâng bốc, nịnh hót. He refused to be won over by flattery. (Bản dịch của flattery từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nịnh In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nịnh in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu