Từ điển Tiếng Việt - Từ nịnh nọt là gì vietdic.net › Tra-cuu-Tu-dien-Tieng-Viet › ninh-hot-la-gi-47595
Xem chi tiết »
Slayne, một vài người khác đã nghĩ cậu cố gắng rất nhiều để nịnh nọt tôi. 11. Còn các nguyên lão, họ mưu mô, ăn nói lung tung, nịnh nọt và lừa đảo. 12. Tham ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'nịnh nọt' trong tiếng Việt. nịnh nọt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2019 · Tuy nhiên, quan trọng là cấp trên phải tỉnh táo, biết đánh giá bằng kinh nghiệm để xem ai nịnh nọt, ai khen thật lòng thông qua cách thức ...
Xem chi tiết »
nịnh nọt có nghĩa là: - Nh. Nịnh. Đây là cách dùng nịnh nọt Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2019 · Nịnh nọt tiếng Nhật là gì? · Nịnh nọt dịch sang tiếng Nhật là お世辞 (oseji) là hành vi luồn cúi để cầu lợi, khen quá đáng hoặc khen không đúng ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Ngôn ngữ tiếng Việt có rất nhiều từ nịnh có thể dùng làm cả danh từ,động từ và tính từ, nhưng định nghĩa chung nhất của từ nịnh là: Khen quá ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: la | Phải bao gồm: la
Xem chi tiết »
Nịnh là gì: Động từ: khen không đúng hoặc khen quá lời, chỉ cốt để làm đẹp lòng ... trẻ con ưa nịnh: khéo nịnh: nịnh trên nạt dưới: Đồng nghĩa: nịnh nọt ...
Xem chi tiết »
nịnh nọt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nịnh nọt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nịnh nọt mình ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2015 · “Nịnh là cái gì mà tự nhiên lại cổ xúy cho nó? Xã hội đang có quá nhiều chuyện nịnh nọt rồi”; “Thật là buồn cười! Bây giờ lại có một nhà ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nịnh nọt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nịnh nọt tiếng Nhật là gì? Nịnh nọt (お世辞: oseji). 正直な人はお世辞を嫌います。 Shōjikina hito wa oseji o kiraimasu. (Người ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · 彼は人をおだてるのが上手です。 kare ha hito wo odateru no ga jouzu desu. Anh ấy giỏi nịnh nọt người khác. 彼女はいつも上司におだてる。 kanojo ha ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nịnh nọt có nghĩa là: adulatory, smarmy, adulate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 12 có nịnh nọt .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nịnh Nọt La Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nịnh nọt la gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu