Ngôn ngữ tiếng Việt có rất nhiều từ nịnh có thể dùng làm cả danh từ,động từ và tính từ, nhưng định nghĩa chung nhất của từ nịnh là: Khen quá đáng hoặc khen không đúng, chỉ cốt để làm đẹp lòng (thường nhằm mục đích cầu lợi) . 7 thg 1, 2022
Xem chi tiết »
Slayne, một vài người khác đã nghĩ cậu cố gắng rất nhiều để nịnh nọt tôi. 11. Còn các nguyên lão, họ mưu mô, ăn nói lung tung, nịnh nọt và lừa đảo. 12. Tham ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'nịnh nọt' trong tiếng Việt. nịnh nọt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
đgt Thường xuyên ca tụng kẻ trên hòng cầu lợi: Người trung trực ghét những kẻ hay ninh nọt. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân. nịnh nọt, đt. Nht. Nịnh.
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2019 · Nịnh nọt (お世辞: oseji) là hành động tâng bốc đối phương bằng những cử chỉ, lời nói ngon ngọt nhằm mang lại lợi ích cá nhân.
Xem chi tiết »
nịnh nọt có nghĩa là: - Nh. Nịnh. Đây là cách dùng nịnh nọt Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2019 · Tuy nhiên, quan trọng là cấp trên phải tỉnh táo, biết đánh giá bằng kinh nghiệm để xem ai nịnh nọt, ai khen thật lòng thông qua cách thức thể ...
Xem chi tiết »
Nịnh là gì: Động từ: khen không đúng hoặc khen quá lời, chỉ cốt để làm đẹp lòng ... trẻ con ưa nịnh: khéo nịnh: nịnh trên nạt dưới: Đồng nghĩa: nịnh nọt ...
Xem chi tiết »
Tâng công kẻ trên để hòng trục lợi. Dùng những kẻ khéo nịnh hót mình (Hồ Chí Minh). Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nịnh nọt có nghĩa là: adulatory, smarmy, adulate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 12 có nịnh nọt .
Xem chi tiết »
nịnh hót trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem nịnh bợ ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to flatter; to adulate ; Từ điển Việt Anh - VNE. · to ...
Xem chi tiết »
Nh. Nịnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh nọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nịnh nọt": . Ninh Nhất nịnh nọt ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nịnh nọt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
khen,nịnh nọt. お世辞~煽てるkhông rõ động cơ người nói, nói hơi quá so với thực tế, có thể là lấy thiện cảm, vui hoặc có mục đích riêng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nịnh Nọt Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề nịnh nọt là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu