NITROUS OXIDE HOẶC KHÍ CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

NITROUS OXIDE HOẶC KHÍ CƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nitrous oxidenitrous oxidehoặc khí cườior laughing gas

Ví dụ về việc sử dụng Nitrous oxide hoặc khí cười trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thểsẽ được cho hít khí nitrous oxide hoặc khí cười để thư giãn hoặc ngủ trong khi phẫu thuật.You may also breathe nitrous oxide, or laughing gas, to relax during surgery.Bạn có thểsẽ được cho hít khí nitrous oxide hoặc khí cười để thư giãn hoặc ngủ trong khi phẫu thuật.You might be given nitrous oxide, or laughing gas, so you can relax during the injection or the entire procedure.Nitrous oxide còn được gọi là khí cười.Nitrous oxide is also called laughing gas.Nitrous oxide còn được gọi là khí cười.NITROUS OXIDE is also known as laughing gas.Nitrous Oxide, còn được gọi là khí cười, phá hủy vitamin B12 trong cơ thể.Nitrous oxide, likewise known as the laughing gas, damages vitamin B12 in the body.Nitrous oxide là một trong những hợp chất Nitrogen thường được gọi là khí cười.Nitrous oxide is just one of the nitrogen compound commonly referred to as laughing gas.Nitrous oxide là một trong những hợp chất Nitrogen thường được gọi là khí cười.Nitrous oxide is one of the nitrogen compound commonly known as laughing gas.Một nữ sinh viên đại học ở Úc có thể sẽ không bao giờ đi được nữa sau khi hítđến 360 quả bóng chứa“ khí cười” nitrous oxide trong vòng có 1 tuần.An Australian university student, in her 20s,may never walk again after she inhaled 360 canisters of nitrous oxide in one week.Bóng cười không phải là một loại thuốc hay trò chơi nó thực chất chỉ là những quả bóng bay bình thường nhưng được bơm thêm khí nitrous oxide và công việc của người dùng chỉ là“ thổi” và“ hít”.Laughter is not a medicine or game, it's just ordinary balloons, but being pumped with nitrous oxide and the user's job is just“blowing” and“inhaling”-“sniffing” and” blow”. Kết quả: 9, Thời gian: 0.0174

Từng chữ dịch

nitroustính từnitrousoxidedanh từoxideoxideshoặctrạng từeitheralternativelymaybehoặcof , orin , orkhídanh từgasairatmospherekhítính từgaseousatmosphericcườidanh từlaughsmilegrinchucklecườiđộng từgrinned nitrousnitrua

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nitrous oxide hoặc khí cười English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bóng Cười Nói Tiếng Anh