NNI – Wikipedia Tiếng Việt
NNI là từ viết tắt trong tiếng Anh của Net National Income, tức Tổng thu nhập ròng quốc gia, là một thuật ngữ kinh tế được sử dụng trong thống kê thu nhập quốc dân. Nó có thể xác định như là Tổng sản phẩm ròng quốc gia (NNP) trừ đi các loại thuế gián tiếp.
Nó có thể biểu diễn như sau:
NNI = C + I + G + (NX) + thu nhập ròng từ nước ngoài - thuế gián tiếp - khấu haohay:
NNI = NNP - thuế gián tiếpTrong đó:
- C = Chi tiêu
- I = Đầu tư
- G = Chi tiêu của nhà nước
- NX = Kim ngạch xuất khẩu ròng (Xuất khẩu- Nhập khẩu)
- Thu nhập ròng từ nước ngoài: Là phần thu nhập của công dân nước đó khi đầu tư ở nước ngoài trừ đi phần thu nhập của công dân nước ngoài đầu tư tại nước đó.
Công thức này sử dụng phương pháp chi tiêu trong thống kê thu nhập quốc gia.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- NNP
- GNP
- GDP
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến kinh tế học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Từ khóa » Tính Nni
-
NNI Là Gì? Chi Tiết Về NNI Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Tổng Thu Nhập Quốc Dân Là Gì? Cách Tính Tổng Thu Nhập Quốc Dân?
-
Định Nghĩa Net National Income Là Gì?
-
National Neuroscience Institute - Trang Chủ | Facebook
-
[PDF] 2011 NNI EHS Research Strategy - National Nanotechnology Initiative
-
Net National Income - OECD Data
-
Giá NeoNomad Finance | Giá NNI, Quy đổi Giá Sang USD, Biểu đồ Giá
-
[PDF] THÔNG TIN CHUNG - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
-
Nestlé Nutrition Institute