Nơ Bướm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nơ bướm" thành Tiếng Anh
bowtie, bow tie là các bản dịch hàng đầu của "nơ bướm" thành Tiếng Anh.
nơ bướm + Thêm bản dịch Thêm nơ bướmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bowtie
nounNghe này, cậu đã từng nghe tới Nơ bướm kiểu Belarus chưa?
Listen, you ever heard of the, uh, Belarus Bowtie?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nơ bướm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nơ bướm + Thêm bản dịch Thêm Nơ bướmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bow tie
nounvariety of necktie
wikidata
Bản dịch "nơ bướm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nơ Con Bướm Là Gì
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mọi Thứ Cần Biết Về Nơ Con Bướm - Cà Vạt Cao Cấp
-
'nơ Con Bướm' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
CÁI NƠ CON BƯỚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơ Bướm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nơ Bướm - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
Nơ Con Bướm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MỌI THỨ BẠN CẦN BIẾT ĐỂ CÓ ĐƯỢC CHIẾC NƠ BƯỚM CHO ...
-
Từ điển Tiếng Việt "nơ" - Là Gì?
-
Tổng Hợp Những Cách Thắt Nơ Và Lựa Chọn Nơ Phù Hợp Nhất ... - DEZI
-
Bạn đã Thực Sự Hiểu Về Sơ Mi đeo Nơ Cho Nam Giới? | KILEE
-
Nơ Con Bướm Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số