NỢ CHÍNH PHỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NỢ CHÍNH PHỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nợ chính phủgovernment debtnợ chính phủnợ chính quyềnowe the governmentnợ chính phủgovernmental debtnợ chính phủgovernment debtsnợ chính phủnợ chính quyềnowes the governmentnợ chính phủgovernment liabilities

Ví dụ về việc sử dụng Nợ chính phủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nợ chính phủ thường.Usually government debts.Hy Lạp trởthành biểu tượng của vấn đề nợ chính phủ.Greece has become a symbol of government indebtedness.Nợ chính phủ;(c)owes a debt to the Government.Anh trai của ông vẫn còn nợ chính phủ về$ 47,000 tiền thuế còn thiếu.His brother still owes the government about $47,000 in back taxes.Nợ chính phủ thấp kỷ lục.With government debt at record high.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhoản nợtrả nợmắc nợcòn nợnợ chính phủ vay nợgiảm nợthu nợnợ tiền số tiền nợHơnSử dụng với trạng từvẫn nợnợ ròng nợ rất nhiều chẳng nợnợ hơn Jim Sinclair:Những ngân hàng trung ương sẽ mua lại nợ chính phủ.Jim Sinclair: The central banks will buy the government debt.Tổng nợ chính phủ là$ 4.2 tỷ.Total governmental debt was $4.2 billion.Marc Faber: Thịtrường trái phiếu được điều khiển bởi việc ngân hàng trung ương mua nợ chính phủ.Marc Faber:The bond market is manipulated by central bank buying of government debt.Dư nợ Chính phủ khoảng 48,5% GDP.Government debt is about 48.5 percent of GDP.Những người già ở Mỹnắm giữ một lượng lớn nợ chính phủ không được nắm giữ bởi các nhà đầu tư nước ngoài.America's pensioners hold a big chunk of the government debt that is not held by foreigners.Nợ chính phủ Ý hiện ở mức 116% GDP.The government's debt is 116% of the GDP.Fitch cho rằng tỷ lệ nợ chính phủ của Việt Nam sẽ giảm xuống mức còn 46% GDP vào năm 2020.Fitch predicts the government debt of Vietnam will continue to reduce to 46% of GDP by 2020.Nợ chính phủ Nhật Bản gần như là nhảy từ 50% GDP cả nước năm 1980 đến 239% GDP ngày hôm nay.Japan's government debts have almost quintupled from 50% of the country's GDP in 1980 to 239% of GDP today.Trước đây, những mức nợ chính phủ cao như vậy đã khiến các chính phủ phá sản.Historically, such levels of government indebtedness had led to government default.Trong một số trường hợp và một số năm,các tỷ phú có thể nợ chính phủ nhiều hơn số tiền họ kiếm được.In some cases and some years, multibillionaires could owe the government more than they made in profits.Tổng số nợ chính phủ đang tăng lên, với Mỹ dẫn đầu.The total amount of government debt is rising, with America leading the way.Điều này có nghĩa là cố gắng tìm ra số tiền bạn thực sự nợ chính phủ, anh trai, người đàn ông.This means trying to figure out just how much you really owe to the government, big brother, the man.Tỷ lệ nợ chính phủ trên GDP ở Slovakia đạt 58% vào cuối năm 2013.The ratio of government debt to GDP in Slovakia reached 58% by the end of 2013.Tuy nhiên, trong phiên xét xử gần đây, các công tố viên nói rằng, ông này vẫn nợ Chính phủ Iran hơn 2,7 tỷ USD tiền bán dầu.But at his recent trial, prosecutors claimed he still owed the government more than $2.7bn in oil revenue.Fitch dự báo, nợ Chính phủ của Việt Nam sẽ tiếp tục giảm xuống còn khoảng 46% GDP vào năm 2020.Fitch predicts the government debt of Vietnam will continue to reduce to 46% of GDP by 2020.Đó là lý do tại sao Nhật Bản, Anh và cả Mỹ không vấp phải khủng hoảngnợ bất chấp tỷ lệ nợ chính phủ ở mức rất cao.That's why Japan, the UK, andthe US don't have sovereign debt crises despite huge government debts.Sobol cho biết cô nợ chính phủ hơn 400.000 đô la tiền phạt, và hy vọng sẽ có nhiều khoản phạt hơn đối với các nhân vật đối lập.Sobol said she owes the government more than $400,000 in fines, and expects more fines to be imposed on opposition figures.Tình thế hiện nay bắt nguồn từ nỗ lực bất thành hồi năm 2011nhằm giải quyết mức trần nợ chính phủ và thâm hụt ngân sách.The current stand-off has itsroots in a failed 2011 attempt to tackle the government debt limit and budget deficit.Nợ Chính phủ không bao gồm nợ do Ngân hàng nhà nước Việt Nam phát hành nhằm thực hiện chính sách tiền tệ trong từng thời kỳ.Government debts do not include debts issued by the State Bank of Vietnam to implement monetary policies in specific period.Đối với công dân Hoa Kỳ, nếu bạn kiếm được hơn 600 đô la trong năm tài chính,thì bạn nợ chính phủ một khoản cắt giảm thu nhập của bạn.For US citizens, if you earn more than $600 in a fiscal year,then you owe the government a cut of your earnings.Trước khi bị bắt, Zanjani đã lập luận, lệnh trừng phạtquốc tế đã được ngăn chặn ông ta chuyển 1,2 tỷ USD còn nợ chính phủ.Before his arrest, Zanjani had argued that international sanctionswere preventing him from handing over $1.2bn still owed to the government.Đối với châu Âu, thị trường đặt câu hỏi về tính đảm bảo của hàng tỷ USD nợ chính phủ hiện đang nằm tại các ngân hàng châu Âu.”.For Europe,“the question is the credibility of the billions of dollars of government debt that resides with European banks.”.Chẳng hạn với nợ Chính phủ, cơ quan này điều chỉnh cơ cấu và khối lượng vay phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn, điều kiện thị trường.For example, with the Government debt, this agency adjusted the structure and volume of loans in accordance with the demand for capital and market conditions.Để tiền vào quỹ hưu trí từ bây giờ đem lại khoản lãi gộp và đảm bảo chắc chắn cho các thị trường tàichính lo sợ khủng hoảng nợ chính phủ.Putting money aside for retirement now confers the benefit of compound interest andprovides certainty to financial markets that fear ballooning government debts.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0274

Xem thêm

nợ của chính phủgovernment debt

Từng chữ dịch

nợdanh từdebtliabilitiesloansnợđộng từowechínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeyphủtính từphủphủdanh từgovernmentphủđộng từcladoverlayphủthe coating nợ châu âunợ chúng ta

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nợ chính phủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nợ Chính Phủ Tiếng Anh Là Gì