Nợ Cũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- nợ cũ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nợ cũ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nợ cũ trong tiếng Trung và cách phát âm nợ cũ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nợ cũ tiếng Trung nghĩa là gì.
nợ cũ (phát âm có thể chưa chuẩn)
老账 《旧账。》nợ cũ lâu năm. 陈年老账。nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới. 老账未还, 又欠薪账。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 老账 《旧账。》nợ cũ lâu năm. 陈年老账。nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới. 老账未还, 又欠薪账。Nếu muốn tra hình ảnh của từ nợ cũ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- căm phan tiếng Trung là gì?
- hiệu tương tiếng Trung là gì?
- thích nghe nói ngọt tiếng Trung là gì?
- trụ sở riêng tiếng Trung là gì?
- 住址 tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nợ cũ trong tiếng Trung
老账 《旧账。》nợ cũ lâu năm. 陈年老账。nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới. 老账未还, 又欠薪账。
Đây là cách dùng nợ cũ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nợ cũ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 老账 《旧账。》nợ cũ lâu năm. 陈年老账。nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới. 老账未还, 又欠薪账。Từ điển Việt Trung
- khuynh thành tiếng Trung là gì?
- đào non lấp biển tiếng Trung là gì?
- phát điện bằng sức nước tiếng Trung là gì?
- giãn nở theo độ dài tiếng Trung là gì?
- tam tai bát nạn tiếng Trung là gì?
- Đỗ Khang tiếng Trung là gì?
- bỏ mẹ tiếng Trung là gì?
- thay đổi địa vị tiếng Trung là gì?
- cướp dọc đường tiếng Trung là gì?
- nói ẩu tiếng Trung là gì?
- lách cách tiếng Trung là gì?
- kiểm tra sổ sách tiếng Trung là gì?
- căm phẫn tiếng Trung là gì?
- ca công tiếng Trung là gì?
- cung đao tiếng Trung là gì?
- làm giùm tiếng Trung là gì?
- muôn việc tiếng Trung là gì?
- chim hưu lưu tiếng Trung là gì?
- râu tóc dài tiếng Trung là gì?
- không ngay thẳng tiếng Trung là gì?
- to cổ tiếng Trung là gì?
- mỗi người mỗi sở thích tiếng Trung là gì?
- thịt tiếng Trung là gì?
- dán nhãn hợp tiếng Trung là gì?
- đố đèn tiếng Trung là gì?
- chiếu thư tiếng Trung là gì?
- đã nói trước tiếng Trung là gì?
- giá trị tích cực tiếng Trung là gì?
- máy xúc lật xe cẩu tiếng Trung là gì?
- màn điều tiêu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nợ Cũ Tiếng Trung Là Gì
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề " Tài Chính"
-
400 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán Cơ Bản
-
Iêu đề: Trọn Bộ 500+ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN - EMG Online
-
500 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
-
Làm Sao Cho Thân Nhân Và Bè Bạn Vay Tiền Mà 'không Mất Tình Nghĩa'?
-
Cẩm Nang Xin Việc Ngành Tài Chính Ngân Hàng - TopCV
-
Từ điển Việt Trung "nợ Chồng Chất" - Là Gì?
-
Bù Trừ Công Nợ Là Gì? Thanh Toán Bù Trừ, Cấn Trừ Công Nợ?
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Thông Dụng | Bài Viết Hay
-
Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khách Hàng Cá Nhân - Hỏi đáp