NÓ ĐÃ LÀM GÌ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NÓ ĐÃ LÀM GÌ " in English? nó đã làm gìwhat he didwhat did he do
Examples of using Nó đã làm gì in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
những gì nó đã làmwhat it didwhat it has doneWord-for-word translation
nópronounitheitsshehimđãverbhavewasđãadverbalreadylàmverbdomakedoinglàmnounworklàmadverbhowgìpronounwhatanythingsomethingnothing nó đã làm cho tôinó đã làm giảmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nó đã làm gì Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nó đã Làm Gì
-
Năm Qua Đã Làm Gì - Noo Phước Thịnh | Gala Nhạc Việt 14
-
Năm Qua Đã Làm Gì - Noo Phước Thịnh | Tết HTV 2020 (Official)
-
Năm Qua Đã Làm Gì (Gala Nhạc Việt 15) - Noo Phước Thịnh
-
Năm Qua đã Làm Gì - Hợp Âm Chuẩn
-
5 Câu Chuyện Truyền Cảm Hứng Hay Nhất để Ta Sống Tốt Hơn Mỗi Ngày
-
Dưới ách áp Bức, Bóc Lột Của Lãnh Chúa Phong Kiến, Nông Nô đã Làm ...
-
Câu Tiếng Anh Thông Dụng: 509 Mẫu Câu Hay Dùng Nhất [2022]
-
Bắt Nạt Trực Tuyến Là Gì Và Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Nó - UNICEF
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
What – Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghe Nó đã Làm Sao á - Bilibili
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Abraham Lincoln – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Và đáng Suy Ngẫm Về Cuộc Sống - Yola