NỖ LỰC KHÔNG NGỪNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NỖ LỰC KHÔNG NGỪNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snỗ lực không ngừngconstant effortnỗ lực liên tụcnỗ lực không ngừngongoing effortnỗ lực liên tụcnỗ lực không ngừngnỗ lực tiếp diễncontinuous effortsnỗ lực liên tụcnỗ lực không ngừngunremitting effortsrelentless effortnỗ lực không ngừngcontinued efforttireless effortsnỗ lực không mệt mỏimake unremitting effortsunrelenting effortnỗ lực không ngừngthe endless effortsnon-stop effortsconstantly strive

Ví dụ về việc sử dụng Nỗ lực không ngừng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhờ nỗ lực không ngừng của họ.Through their tireless efforts.Tôi rất thích sự nỗ lực không ngừng của anh.We really appreciate your non-stop effort.Để đạt điểm cao cần phải nỗ lực không ngừng.To get to the top requires relentless effort.Chính những nỗ lực không ngừng này thực sự tạo ra sự khác biệt giữa SEO tốt và SEO đáng kinh ngạc.Its these ongoing efforts that really make the difference between best SEO and surprising SEO.Từ những nỗ lực, và nỗ lực không ngừng.Their movement and relentless effort.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtim ngừngtạm thời ngừnglúc ngừngmỹ ngừngtrung quốc ngừngbệnh nhân ngừngcông ty ngừngcơ thể ngừngđột ngột ngừngmáy ngừngHơnSử dụng với trạng từngừng lại đừng ngừngcũng ngừngngừng chảy máu thường ngừngngừng kích hoạt ngừng lái xe HơnSử dụng với động từngừng hoạt động ngừng sử dụng ngừng sản xuất ngừng làm việc ngừng suy nghĩ ngừng điều trị quyết định ngừngngừng cung cấp ngừng hỗ trợ ngừng lo lắng HơnSau nhiều năm nỗ lực không ngừng, bây giờ chúng tôi đã đạt được nghề thủ công và sản xuất quy mô lớn.After many years constant efforts, we now achieved mature chipping craft and mass scale production.Phát triển những thói quen này đòi hỏi sự quyết tâm, sự kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng.Developing these habits require determination, oodles of patience and constant effort.Đức tin của tôi chỉ được ủng hộ bằng nỗ lực không ngừng chống lại mọi cách thuyết phục của loài người.My faith is upheld only by a constant effort of my will against every kind of human persuasion.Với những nỗ lực không ngừng đó, trong những năm qua Unicons đã vinh dự nhận được các giải thưởng cao quý.With these unceasing efforts, over the past years, Unicons has honorably received the precious awards.Thư viện được xây dựng như một phần trong nỗ lực không ngừng để biến Thiên Tân thành một trung tâm văn hóa.The library was built as part of an ongoing effort to make Tianjin more of a cultural hub.Mục tiêu cuối cùng là làm cho thẻ tín dụng trở nên thuận tiện và an toàn hơn,và đây là một nỗ lực không ngừng.The ultimate goal is to make credit cards more convenient and secure,and this is an ongoing effort.Trong nỗ lực không ngừng của chúng tôi để cung cấp cho khách hàng trải nghiệm đặt cược tốt nhất có thể, BETCRIS.In our constant effort to provide our customers with the best possible wagering experience, BETCRIS.Hơn cả thống kê,những gì định nghĩa về Tramontina là nỗ lực không ngừng của mình để cải thiện cuộc sống của mọi người.More than statistics, what truly defines Tramontina is its ongoing endeavor to improve people's lives.Trong nỗ lực không ngừng để tìm kiếm ân nhân của mình, Hoàng Cương đã sử dụng tới phương tiện truyền thông địa phương vào năm 2006.In a continuous effort to find his benefactor, Hong Gang turned to the local media in 2006.Thật vất vả để đưa Scala đếnnơi như ngày nay và nỗ lực không ngừng từ phía Vince và đội ngũ nhân viên của anh ấy.It has been hard work toget Scala to where it is today and constant effort on the part of Vince and his staff.Trung vệ này đã duy trì đẳng cấp chơi bóng cực cao nhưthế khi vẫn còn ở Southampton sau thời gian nỗ lực không ngừng.The midfielder has maintained such a high level ofplay when he was still in Southampton after a constant effort.Tại Expertrans, chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng nhằm tạo dựng một môi trường làm việc lý tưởng cho các nhân viên.At ExperTrans, we make an unceasing endeavor to foster an ideal environment for our staff.Nỗ lực không ngừng và luôn hướng tới tương lai nhằm cung cấp cho cộng đồng các loại thuốc và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe con người có chất lượng cao.Continuous efforts and always looking towards the future in order to give the community of drugs and health care products have high quality people.Over 20 năm làm việc chăm chỉ và nỗ lực không ngừng, từng bước hình thành quy mô và triết lý kinh doanh của riêng mình.Over 20 years of hard work and unremitting efforts, gradually formed the scale and their own business philosophy.Các nỗ lực không ngừng này đã đóng một vai trò then chốt khiến Mazda đạt mức tiết kiệm nhiên liệu trung bình cao nhất trong 5 năm liên tiếp.These continuing efforts have played a key role in allowing Mazda to record the highest overall average fuel economy five years in a row.Tất cả các đồng nghiệp của tôi sẽ nỗ lực không ngừng để tiếp tục phấn đấu đạt chất lượng, thương hiệu đặc biệt và hình ảnh công ty hoàn hảo.All my colleagues will make unremitting efforts to continue to strive for excellence in quality, a distinctive brand and the perfect corporate image.Biện phân là nỗ lực không ngừng để cởi mở đối với Lời Chúa, Lời vốn có thể soi sáng thực tại cụ thể của cuộc sống hàng ngày.Discernment is a constant effort to be open to the Word of God that can illuminate the concrete reality of everyday life.Những động thái mới nhất là một phần trong nỗ lực không ngừng của EU và các quốc gia thành viên nhằm phá vỡ mạng lưới liên lạc của các tổ chức khủng bố.These latest actions are part of an ongoing effort by E.U. member states to disrupt the communication networks of terrorist organizations.DigiByte nỗ lực không ngừng để đảm bảo công nghệ nền tảng của giao thức đang vượt trội trong một hệ sinh thái vô cùng sáng tạo.DigiByte constantly strives to ensure the underlying technology of the protocol is cutting edge in an already incredibly innovative ecosystem.Nhận được vinh dự này thựcsự là một minh chứng cho nỗ lực không ngừng của chúng tôi trong việc thực hiện những thay đổi trong ngành công nghiệp mật mã và blockchain.Receiving this honor is truly a testament to our unrelenting effort in making changes in the crypto and blockchain industry.Với sự nỗ lực không ngừng, Công ty Liên Phát đã phát triển vượt bậc về doanh số, quy mô và cả đội ngũ nhân sự.With our non-stop efforts through years, Lien Phat Technology Company(LPC) has incredibly gaining the development in both revenue, scale and human resources.Giải thưởng vinh dự này làmột minh chứng thực sự cho nỗ lực không ngừng của chúng tôi trong việc thực hiện những thay đổi trong ngành công nghiệp crypto và blockchain.Receiving this honour is truly a testament to our unrelenting effort in making changes in the crypto and blockchain industry.Trong vài năm qua, XM đã nỗ lực không ngừng tại nhiều vùng khác nhau trên thế giới để chuyển hóa các chương trình trách nhiệm xã hội thành hiện thực.In the past few years, XM has made continuous efforts in different parts of the world to turn its corporate social responsibility initiatives into action.Kể từ năm 1990, đã là một nỗ lực không ngừng của chính phủ Hàn Quốc để xây dựng và khôi phục lại các tòa nhà bị phá hủy.Since 1990, there has been an ongoing attempt via the Korean government to rebuild and restore the buildings destroyed.Những cải tiến này là một phần nỗ lực không ngừng của USCIS để cho ra đời các loại giấy tờ an toàn và tăng cường tính toàn vẹn của hệ thống nhập cư.These improvements are part of USCIS's ongoing efforts to produce secure documents and enhance the integrity of the immigration system.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 194, Thời gian: 0.0352

Xem thêm

chúng tôi không ngừng nỗ lựcwe constantly strivewe continuously strivenhững nỗ lực không ngừng nghỉunremitting effortsrelentless effortsunceasing efforts

Từng chữ dịch

nỗdanh từeffortattemptnỗđộng từtryingworkingnỗtính từhardlựcdanh từforcepowerstrengthpressurecapacitykhôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailngừngdanh từstophaltngừngđộng từceasediscontinuequit S

Từ đồng nghĩa của Nỗ lực không ngừng

nỗ lực liên tục nỗ lực khôi phụcnỗ lực không thành công

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nỗ lực không ngừng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Ngừng Nỗ Lực