Translation for 'nỗ lực' in the free Vietnamese-English dictionary and many ... nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nỗ lực" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
1. “Nỗ lực” trong tiếng anh là gì? · Jack, congratulations! · Jack, xin chúc mừng! · Don't be sad because you lost the match. · Đừng buồn vì bạn đã thua trận đấu.
Xem chi tiết »
Check 'nỗ lực' translations into English. Look through examples of nỗ lực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
nỗ lực trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to exert oneself; to try one's best/utmost ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Exert all one's strength, exert ...
Xem chi tiết »
NỖ LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · effort · attempt · endeavor · strive · endeavour · bid · hard · exertion.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NỖ LỰC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NỖ LỰC" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nỗ lực trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nỗ lực - Exert all ones strength, exert oneself to the utmost.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nỗ lực không ngừng" into English. Human translations with examples: stop!, no stops, no pauses, unceasingly, it's endless, ...
Xem chi tiết »
nỗ lực. nỗ lực. Exert all one's strength, exert oneself to the utmost. Lĩnh vực: xây dựng. effort. nỗ lực cao nhất: best effort. nỗ lực tiêu chuẩn: normal ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Không ít người đi làm tại các công ty đặt ra cho mình những suy nghĩ rằng:- “Tại sao tôi lại phải dốc sức làm việc hết mình? Đây cũng không phải công ty của ...
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2013 · Try one's best to do something có nghĩa là ai đó nỗ lực hết sức mình để làm gì. Khi muốn khen ngợi thành tích hay an ủi ai đó, bạn đều có thể ...
Xem chi tiết »
Englishendless effort. noun ˈɛndləs ˈɛfərt. Nỗ lực không ngừng là cố gắng, kiên trì, miệt mài theo đuổi thực hiện các mục tiêu, đam mê của bản thân, ...
Xem chi tiết »
1. TRY ONE'S BEST TO DO STH : có nghĩa là ai đó nỗ lực hết sức mình để làm gì. Hoặc khi muốn khen ngợi thành tích hay an ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nỗ Lực Là Gì In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nỗ lực là gì in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu