"Nỗ Lực" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotno-lucandquot-trong-tieng-anh-la...
Xem chi tiết »
là một nhân viên rất chăm chỉ và nỗ lực, luôn nắm bắt được công việc cần làm là gì. more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning Yêu cầu chỉnh sửa. In my ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh: Tất cả các vận động viên đều nỗ lực tuyệt vời trong ... What does it mean to work out your own salvation “with fear and trembling”?
Xem chi tiết »
NỖ LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · effort · attempt · endeavor · strive · endeavour · bid · hard · exertion.
Xem chi tiết »
Efforts at CPR proved fruitless , according Murray . 43. Dồn nỗ lực vào việc bắt đầu các học hỏi Kinh-thánh. Concentrate on starting home Bible studies. 44. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
nỗ lực trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to exert oneself; to try one's best/utmost ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Exert all one's strength, exert ...
Xem chi tiết »
nỗ lực - một nỗ lực mạnh mẽ hoặc quyết tâm. Similar words: nỗ lực. lúc 5 phút, lúc bắt đầu, lục bình, lúc bình minh, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: nỗ lực is Exert all one's strength, exert oneself to the utmost. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
nỗ lực. Jump to user comments. Exert all one's strength, exert oneself to the utmost. Related search result for "nỗ lực". Words pronounced/spelled similarly ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2019 · Một câu nói mang ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực, cố gắng trên từng bước đi để đạt được sự thành công trong cuộc sống. Tuổi trẻ chẳng ai không vấp ...
Xem chi tiết »
nỗ lực. nỗ lực. Exert all one's strength, exert oneself to the utmost. Lĩnh vực: xây dựng. effort. nỗ lực cao nhất: best effort. nỗ lực tiêu chuẩn: normal ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. noʔo˧˥ lɨ̰ʔk˨˩, no˧˩˨ lɨ̰k˨˨, no˨˩˦ lɨk˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. no̰˩˧ lɨk˨˨, no˧˩ lɨ̰k˨˨, no̰˨˨ lɨ̰k˨˨ ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
What does Nỗ lực mean in English? If you want to learn Nỗ lực in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Nỗ lực hết mình trong tiếng Anh là gì · 1. TRY ONE'S BEST TO DO STH · 2. BEND OVER BACKWARDS: · 3. A DETERMINED EFFORT · 4. A CONCERTED EFFORT · 5. A JOINT EFFORT · 6 ...
Xem chi tiết »
1. Nỗ lực trong tiếng anh là gì? · Ví dụ: · Jack, congratulations! · Dont be sad because you lost the match. · I tried my best to study but I couldnt pass the exam.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nỗ Lực Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề nỗ lực meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu