Nỗ Lực Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. nỗ lực
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nỗ lực tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nỗ lực trong tiếng Trung và cách phát âm nỗ lực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nỗ lực tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nỗ lực tiếng Trung nỗ lực (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm nỗ lực tiếng Trung 冲刺 《赛跑临近终点时用全力向前冲。》发 (phát âm có thể chưa chuẩn)
冲刺 《赛跑临近终点时用全力向前冲。》发愤 《决心努力。也作发奋。》尽力; 力 《用一切力量。》黾勉; 黾; 勉力; 勉; 勉力; 努力 《把力量尽量使出来。》nỗ lực công tác. 努力工作。nỗ lực học tập. 努力学习。自力 《靠自己的力量; 尽自己的力量。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nỗ lực hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • vô chính phủ tiếng Trung là gì?
  • liên xưởng tiếng Trung là gì?
  • an ninh tiếng Trung là gì?
  • bóp mồm bóp miệng tiếng Trung là gì?
  • cây khúc khắc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nỗ lực trong tiếng Trung

冲刺 《赛跑临近终点时用全力向前冲。》发愤 《决心努力。也作发奋。》尽力; 力 《用一切力量。》黾勉; 黾; 勉力; 勉; 勉力; 努力 《把力量尽量使出来。》nỗ lực công tác. 努力工作。nỗ lực học tập. 努力学习。自力 《靠自己的力量; 尽自己的力量。》

Đây là cách dùng nỗ lực tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nỗ lực tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 冲刺 《赛跑临近终点时用全力向前冲。》发愤 《决心努力。也作发奋。》尽力; 力 《用一切力量。》黾勉; 黾; 勉力; 勉; 勉力; 努力 《把力量尽量使出来。》nỗ lực công tác. 努力工作。nỗ lực học tập. 努力学习。自力 《靠自己的力量; 尽自己的力量。》

Từ điển Việt Trung

  • nước thánh tiếng Trung là gì?
  • yết kiến tiếng Trung là gì?
  • hết lòng tin theo tiếng Trung là gì?
  • cây cỏ xước tiếng Trung là gì?
  • giáo dục nghiệp dư tiếng Trung là gì?
  • trứng tôm tiếng Trung là gì?
  • Khắc Hãn tiếng Trung là gì?
  • làng văn tiếng Trung là gì?
  • kích thước tiếng Trung là gì?
  • bụm tiếng Trung là gì?
  • rời khỏi tiếng Trung là gì?
  • tràn đầy tiếng Trung là gì?
  • vở cuối tiếng Trung là gì?
  • không đáng tin cậy tiếng Trung là gì?
  • cây con tiếng Trung là gì?
  • sơn động tiếng Trung là gì?
  • dôi cơm tiếng Trung là gì?
  • xông bừa tiếng Trung là gì?
  • mệt tiếng Trung là gì?
  • bắn dò tiếng Trung là gì?
  • khêu đèn tiếng Trung là gì?
  • máy điều chỉnh dây dẫn tiếng Trung là gì?
  • cái tô tiếng Trung là gì?
  • cơ bàng quang tiếng Trung là gì?
  • kẻ khiếp nhược tiếng Trung là gì?
  • nguyệt báo tiếng Trung là gì?
  • ngắn tiếng Trung là gì?
  • mật khẩu tiếng Trung là gì?
  • người làm công quả tiếng Trung là gì?
  • trụ cầu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nỗ Lực Trong Tiếng Trung