Nợ Nần Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nợ nần" thành Tiếng Anh
debt là bản dịch của "nợ nần" thành Tiếng Anh.
nợ nần + Thêm bản dịch Thêm nợ nầnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
debt
nounMột số người bị gài vào bẫy nợ nần chồng chất.
Some have been ensnared in the net of excessive debt.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nợ nần " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nợ nần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nợ Google Dịch
-
Top 19 Duyên Nợ Google Dịch Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
FBNC - Khám Phá Tính Năng Mới Của Google Dịch Trên Thiết Bị Di động
-
Cách Sửa Lỗi Phương Thức Thanh Toán Bị Từ Chối Trên Android, IPhone
-
Cách Sửa Lỗi Phương Thức Thanh Toán Bị Từ Chối Trên Google Play
-
Google Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt
-
Cá Nhân
-
Google Dịch Nói Ghi âm
-
Chờ Facebook, Google... đăng Ký Nộp Thuế, Người Dùng Việt Lo Bị ...