NO , NOT REALLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NO , NOT REALLY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch no , not really
không không hẳnkhông không thực sựkhông thật sự
not reallynot actuallynot trulyno realnot seriouslynever reallydont reallynot truenot genuinely
{-}
Phong cách/chủ đề:
Không hẳn.But actually- no, not really.
Nhưng thực sự- không, không hẳn.No, not really.
No, không hẳn.Of your direct benefit- no, not really.
Lợi ích trực tiếp của bạn- không, không thực sự.No, not really.
Không không hẳn.Sharapova once again asserted her opinion, as he said:"No, not really..
Sharapova khẳng định 1 lần nữa:" Không, không thực sự..No, not really.
Không, chưa hẳn.Yes no, not really.
Phải, không, không hẳn.No, not really.
Không, thật đấy.No, no, not really.
Không, không, không thực sự.No, not really.
Không, không hẵn.No, not really.
Không, không đâu.No, not really.
Không, không phải.No, not really.
Không, không hẳn ạ.No, not really.
Không, không thực sự.No, not really.
Không, thực sự không.No, not really.
Không, không hẵn vậy.No, not really.
Không, không hẳn đâu.No, not really.
Không, không hẳn cần.No, not really.
Chưa, thực sự là chưa.No, not really.
Không, không chắc lắm.No, not really.
Không, không phải thế.No, not really.
Không, tôi không muốn.No, not really.
Không, không hoàn toàn.No, not really.
Không, thật sự không có.No, not really.
Không, không thực sự đẹp.No, not really bad.
Không, không hẳn là xấu.No, not really ready.
Không thật sự sẵn sàng.No, not really.
Không… cũng không hẳn.No, not really, sir.
Không thực sự đâu, thưa ông.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1370, Thời gian: 0.0816 ![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
no , not really English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng No , not really trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
notrạng từkhôngchẳngchưađừngnotính từnonottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoreallythực sựthật sựreallytrạng từrấthẳnlắmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Not Really Nghĩa Là Gì
-
" Not Really Là Gì - Không Hẳn In English - Sen Tây Hồ
-
" Not Really Nghĩa Là Gì ? 7 Cách Dùng Của ...
-
" Not Really Nghĩa Là Gì ? 7 Cách Dùng Của Từ ...
-
" Not Really Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Really, Really ...
-
"Not Really." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Not Really Là Gì ? 7 Cách Dùng Của Từ Really ...
-
Not Really Là Gì ? 7 Cách Dùng Của Từ Really ...
-
Not Really Nghĩa Là Gì - 7 Cách Dùng Của Từ Really Trong Tiếng Anh
-
Not Really Nghĩa Là Gì
-
Not Really Là Gì ? 7 Cách Dùng Của Từ ...
-
Not Really Là Gì - ĐỊNH NGHĨA
-
Not Really Nghĩa Là Gì
-
Not Really Nghĩa Là Gì
-
'not Really' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh