"Nơ" trong tiếng Anh là Bow .
Bow là một từ đơn giản nhưng lại được sử dụng với rất nhiều vai trò trong tiếng Anh, từ động từ cho đến danh từ. Ngoài ra, Bow còn được sử dụng với rất nhiều nghĩa, đa dạng và khác biệt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nơ" trong tiếng Anh ; nơ · knot ; nơ bướm · bowtie ; nơ-ron · neuron ; nơ tron · neutron ; tuốc-nơ-vít · screwdriver.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nơ. knot. thắt nơ to make/tie a knot. thắt nơ cà vạt to tie a tie. bow; ribbon. tóc mang nơ đỏ to have red bows/ribbons in one's hair ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 4 của nơ , bao gồm: bow, tie, knot . Các câu mẫu có nơ chứa ít nhất 205 câu.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái nơ tịnh tiến thành: bow, chou . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái nơ ít nhất 60 lần. cái ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nơ' trong tiếng Anh. nơ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nơ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nơ * noun - bow =thắt nơ to tie a bow.
Xem chi tiết »
And if you pull the cords under the knot you will see that the bow orients itself along the transverse axis of the shoe.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái nơ con bướm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
The bow was beyond frilly, but Billy's girls loved that kind of crap. Literature. Chiếc nơ mốt quá. Snappy tie. OpenSubtitles2018. v3. “Cậu Jem, cậu tuyệt đối ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái nơ tịnh tiến thành: bow, chou . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái nơ ít nhất 60 lần. cái ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · He decorated a dress with bows và ribbons. Anh ấy kiến thiết một loại đầm với nơ cùng ruy băng. Bow là một trong danh tự đếm được gồm dạng số ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Ý nghĩa của bow tie trong tiếng Anh. bow tie ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... nơ con bướm…
Xem chi tiết »
Nơ bướm hay Nơ (vay mượn tiếng Pháp: Nœud) là một dãy ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nơ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nơ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu