Nổ Tung - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
blow up, burst, explode là các bản dịch hàng đầu của "nổ tung" thành Tiếng Anh.
nổ tung + Thêm bản dịch Thêm nổ tungTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
blow up
verbNếu tôi không cho nổ tung cây cầu, anh chịu nói chuyện với tôi sao?
If I didn't blow up the bridge, would you have talked to me?
GlosbeMT_RnD -
burst
verbNó cảm thấy con người của nó sẽ nổ tung nếu xe buýt không đến sớm.
He felt like he would burst if the bus didn’t come soon.
GlosbeMT_RnD -
explode
verbTrái đất sẽ không nổ tung nếu bọn mình không ở cạnh nhau từng giây?
The world's gonna explode if we don't spend every second together?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- implode
- to blow up
- to explode
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nổ tung " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nổ tung" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nổ Tung Tiếng Anh Là J
-
NỔ TUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỔ TUNG - Translation In English
-
'nổ Tung' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nổ Tung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SẼ NỔ TUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NÓ NỔ TUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "nổ Tung" - Là Gì?
-
10 Cách Diễn đạt Về Stress Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"nổ Tung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hội Chứng “nổ Tung đầu” - BBC News Tiếng Việt
-
Nổ Tung Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Burst - Wiktionary Tiếng Việt