Nờ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nə̤ː˨˩ | nəː˧˧ | nəː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəː˧˧ |
Danh từ
[sửa]nờ
- Tên gọi của tự mẫu N/n. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là e-nờ, en-nờ (hiếm dùng), nờ thấp.
Đồng nghĩa
[sửa]- e-nờ
- en-nờ
- nờ thấp
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » En Nờ Là Gì
-
En-nờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"nờ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nờ Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
-
Gan Chi Gan Rứa Mẹ Nờ Nghĩa Là Gì? - Phong Nha Explorer
-
Bài Tập đánh Vần Lớp 3 Khiến Phụ Huynh "hại Não"
-
Bé Gái Khóc Vì ông đọc Chữ N Thành 'en Nờ' - VnExpress
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Việt Và Những Lưu ý
-
Nở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nợ Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật