Compare Bahnar nuih (“heart”), Pnar nod (“liver”), Riang [Sak] kᵊnuəs² ("heart, mind"). PronunciationEdit · IPA: /nɔ³/. NounEdit. nỏ. (Mường Bi) heart ... Muong · Etymology · Vietnamese · Etymology 1
Xem chi tiết »
Khí giới hình cái cung, có cán làm tay cầm và có lẫy, được giương lên căng bật dây để bắn một hoặc nhiều mũi tên. Tính từSửa đổi. nỏ. Rất khô đến mức như hết ...
Xem chi tiết »
From Middle High German noch, from Old High German noh, from Proto-Germanic *nuh (“now and; yet, still”). Cognate with German noch. AdverbEdit. nó. (Luserna) ... Galician · Hungarian · Irish · Old Irish
Xem chi tiết »
VerbEdit. nợ. to owe. Derived termsEdit. Derived terms. duyên nợ ...
Xem chi tiết »
奴: nó, nô, no, nọ · 伮: nó, nỗ ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [nəː˦ˀ˥]; (Huế) IPA: [nəː˧˨]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [nəː˨˩˦]. VerbEdit. nỡ • (女, 𡝖, 𦬑).
Xem chi tiết »
nở • (𦬑, 𫉅). (of flowers) to blossom; (of eggs or animals) to hatch; to swell; to expand; to inflate; (Southern Vietnam, colloquial) to give birth (to a ...
Xem chi tiết »
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. 𦬑: nửa, nở, nỡ, nợ; 𧴱: nợ; 女: nữa, nửa, lỡ, nớ, nữ, nỡ, nợ, nự, nhỡ · 𡢻: nợ; 嫧: nợ ...
Xem chi tiết »
nơ. Language · Watch · Edit. See also: nớ, nỡ, nở, and nợ ... (classifier cái, chiếc) nơ • (𦀨). a bow (type of knot with two loops) synonym △.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [nəː˧˦]; (Huế) IPA: [nəː˨˩˦]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [nəː˦˥]. PronounEdit. nớ. (Central Vietnam) that ...
Xem chi tiết »
IgboEdit. EtymologyEdit. PronunciationEdit. (inherent tone): IPA: /nɒ̙̀/. VerbEdit. nọ. (of animate nouns): to be in a place. Ebe ka ị nọ? Where are you?
Xem chi tiết »
Rhymes: -nøː. Etymology 1Edit. From Proto-Uralic *niŋä (“woman”). Cognates include Mansi нэ̄ (nè̄) and Erzya ни (ni). NounEdit. nő (plural nők).
Xem chi tiết »
nõ • (呶, 弩, 笯). protruding axle; peg; pivot · deep-embedded fruit stalk · bowl of a hubble-bubble pipe; head of a hookah; (vulgar) penis; cock.
Xem chi tiết »
𦬑: nửa, nở, nỡ, nợ · 女: nữa, nửa, lỡ, nớ, nữ, nỡ, nợ, nự, nhỡ · 怒: nủa, nua, nũa, nó, nọ, nộ, nỡ. 𢖵: ưa, nỡ, nhớ · 𡝖: nỡ; : nỡ ...
Xem chi tiết »
Từ tương tựSửa đổi. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. nó · nỏ · no · nô · nổ · nơ · nỡ · nợ · nõ · nò · nọ · nồ · nố · nở · nớ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nỏ Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề nỏ wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu