Noãn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nwaʔan˧˥nwaːŋ˧˩˨nwaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nwa̰n˩˧nwan˧˩nwa̰n˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “noãn”
  • 餪: noãn
  • 穤: nhu, noãn, nọa
  • 赧: noãn, nản, noản
  • 㬉: noãn
  • 暖: noãn, huyên
  • 稬: noãn, nọa
  • 卵: noãn, côn
  • 煗: noãn
  • 煖: noãn, huyên
  • 㤻: noãn
  • 渜: noãn, nhuyên

Phồn thể

  • 煖: noãn, huyên
  • 卵: noãn
  • 暖: noãn

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 赧: nín, nắn, náu, noãn, nản, noản, nấn
  • 餪: noãn
  • 卵: noãn
  • 暖: hoãn, huyên, thủa, noãn, thuở
  • 煖: huyên, noãn
  • 渜: noãn, nhuyên

Danh từ

noãn

  1. Bộ phận ở thực vật bậc cao, về sau biến thành hạt.

Dịch

  • Tiếng Anh: ovule
  • Tiếng Pháp: ovule

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noãn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=noãn&oldid=1882015” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục noãn 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Noãn Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì