Noãn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nwaʔan˧˥ | nwaːŋ˧˩˨ | nwaːŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nwa̰n˩˧ | nwan˧˩ | nwa̰n˨˨ | |
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “noãn”- 餪: noãn
- 穤: nhu, noãn, nọa
- 赧: noãn, nản, noản
- 㬉: noãn
- 暖: noãn, huyên
- 稬: noãn, nọa
- 卵: noãn, côn
- 煗: noãn
- 煖: noãn, huyên
- 㤻: noãn
- 渜: noãn, nhuyên
Phồn thể
- 煖: noãn, huyên
- 卵: noãn
- 暖: noãn
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 赧: nín, nắn, náu, noãn, nản, noản, nấn
- 餪: noãn
- 卵: noãn
- 暖: hoãn, huyên, thủa, noãn, thuở
- 煖: huyên, noãn
- 渜: noãn, nhuyên
Danh từ
noãn
- Bộ phận ở thực vật bậc cao, về sau biến thành hạt.
Dịch
- Tiếng Anh: ovule
- Tiếng Pháp: ovule
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “noãn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Noãn Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
→ Noãn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NOÃN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Noãn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"noãn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÁ NOÃN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phóng Noãn Là Gì? Diễn Ra Như Thế Nào? Rối Loạn Phóng Noãn?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'noãn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nội Tiết Sinh Dục Nữ - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
U Nang Buồng Trứng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị
-
Hiện Tượng Siêu âm Có Yolksac Là Gì? | Vinmec
-
Lá Noãn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Nghĩa Của Từ Noãn Bằng Tiếng Anh
-
Bài Giảng Quản Lý Các Cấu Trúc Cơ Năng Tại Buồng Trứng