Nodose Ganglion - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa nodose ganglion

Nghĩa của từ nodose ganglion - nodose ganglion là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: hạch nút thần kinh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

nodi lymphatici tracheobronchiales inferiores nodi lymphatici tracheobronchiales superiores Nodi lymphaticibronchopulmonales nodi lymphaticus juguloomohyoideus nodle gas nodose nodose antenna nodose ganglion nodose root nodosity nodosous quassia nodous nods nodular nodular goiter nodular leprosy nodular myolysis nodular nonsuppurative panniculitis nodular salpingitis nodular sclerosis

Từ khóa » Ganglion Nghĩa Là Gì