6 thg 2, 2020 · 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn ; STT. Thành ngữ ; 6. Chasing your tail ; 7. Running (a)round in circle ; 8. Running (a)round like headless ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: · I am busy as a beaver these days; I couldn't take out time for dinner. · Những ngày này, tôi bận rộn ...
Xem chi tiết »
busy. adjective. en doing a great deal. Liệu Tom có thật sự bận rộn như cậu ấy nói? · busily. adverb. Bà vẫn còn làm việc tại trường và đang bận rộn chuẩn bị bữa ...
Xem chi tiết »
Một trong những trường hợp mà mỗi chúng ta đều có thể gặp phải đó chính là nói về sự bận rộn của chính mình với người khác. Nhưng với cách nói đơn thuần là “I'm ...
Xem chi tiết »
8 thg 9, 2017 · Các thành ngữ tiếng Anh mô tả sự bận rộn · 1. to be up to your eyes/eyeballs/ears/neck in work · 2. to be rushed off our feet · 3. It's all go · 4.
Xem chi tiết »
Our staff will be busy with exams for almost two months, which is unfair on all of us, including the students. more_vert.
Xem chi tiết »
5 cách để nói tôi bận lắm trong tiếng Anh · 1. to be up to my neck. Neck là cái cổ. · 2. to have a lot on my plate. Có rất nhiều thứ trên cái dĩa của tôi. · 3. to ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bận rộn tiếng Anh là busy, phiên âm là ´bɪzi. Bận rộn là một tính từ dùng để miêu tả việc bận nhiều việc cùng một lúc, việc này liên tiếp ...
Xem chi tiết »
1. Các thành ngữ/cụm từ về SỰ BẬN RỘN trong Tiếng Anh: ; 2. To be rushed off our feet. Cực kỳ bận rộn (dùng mô tả công việc liên quan đến việc đứng hoặc phải di ...
Xem chi tiết »
BẬN RỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · busy · hectic · busily · occupied · busiest · busier · busied.
Xem chi tiết »
In contrast a few tourists wander and too busy with work delayed until the last minute rush stem tangerine set.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · "I've got too much on my plate" mang nghĩa gần đây bạn có quá nhiều việc phải làm. Cách nói 'không khỏe' trong tiếng Anh. English Idioms TV. Độc ...
Xem chi tiết »
Nếu anh không chịu nói, tôi cho anh bận rộn. If you won't talk, you can keep busy. 26. Dermot Mulroney đã có một buổi tối thật bận rộn .
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · ... hiểu cách nói dành cho bạn qua 12 thành ngữ tiếng Anh về sự bận rộn ... Cụm trường đoản cú này cho biết thêm rằng bạn đang bận bịu trong ...
Xem chi tiết »
Definition (Định nghĩa) ... Very busy. ... Các bạn có thể hiểu theo nghĩa đen là bận rộn như ong. “As busy as a bee” ý nói rất bận rộn, có rất nhiều việc phải làm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Bận Rộn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói bận rộn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu