nói bâng quơ vài câu: suy nghĩ bâng quơ: mắt nhìn bâng quơ. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%C3%A2ng_qu%C6%A1 » ...
Xem chi tiết »
Không nhằm đối tượng cụ thể nào. Tính anh ấy hay nói bâng quơ. DịchSửa đổi. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
nt. Mơ hồ, không rõ. Chuyện bâng quơ. Phát âm bâng quơ. bâng quơ. adj. Vague. nói vài câu chuyện bâng quơ: to say a few vague words for conversation's sake ...
Xem chi tiết »
bâng quơ, tt. Bao-đồng, vu-vơ, việc không thiết-thực, không dính-dáng với mình: Chuyện bâng-quơ, lời nói bâng-quơ. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
trgt. Không nhằm đối tượng cụ thể nào: Tính anh ấy hay nói bâng quơ. Nguồn: informatik.uni-leipzig ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2016 · Trong lúc nhậu, một người nói bâng quơ "có người sống đểu...". Cho rằng ám chỉ mình, Thắng tự ái, giận dỗi nói "tau chưa ăn cái gì của ai cả ...
Xem chi tiết »
bâng quơ có nghĩa là: - trgt. Không nhằm đối tượng cụ thể nào: Tính anh ấy hay nói bâng quơ. Đây là cách dùng bâng quơ Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
... Quơ - Phú Quang chất lượng cao cực nhanh. Tải Bâng Quơ mp3, lyrics, hợp âm, karaoke online miễn phí tại Nhac.vn. ... Đôi khi ta thèm nghe lời em nói
Xem chi tiết »
bâng quơ = adj Vague nói vài câu chuyện bâng quơ to say a few vague words for conversation's sake trả lời bâng quơ to give a vague answer vague; aimless; ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2005 · Đúng là chỉ vì một lời nói bâng quơ, trong khi gia chủ lại không tìm hiểu rõ ngọn ngành nên suýt nữa hỏng hết mọi chuyện. Nguyễn Thu Hà.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bâng quơ trong Từ điển Tiếng Việt bâng quơ [bâng quơ] vague; aimless; impersonal; pointless Nói vài câu chuyện bâng quơ To say a few vague ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2016 · Trong lúc nhậu, một người nói bâng quơ "có người sống đểu...". Cho rằng ám chỉ mình, Thắng tự ái, giận dỗi nói "tau chưa ăn cái gì của ai cả ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2020 · Vì một câu nói bâng quơ mà bị thờ ơ, những chàng trai ngao ngán tố con gái hay dỗi nhưng lý do hết sức thuyết phục đây này!
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bâng quơ" trong tiếng Anh. bâng quơ {tính}. EN. volume_up · indefinite · unclear · vague · aimless · impersonal. Chi tiết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Bâng Quơ
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói bâng quơ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu