Nói Bậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nói bậy
to talk nonsense/rubbish; to speak at random
thà im lặng còn hơn nói bậy it's better to keep silent than to talk nonsense
xem nói sai
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nói bậy
* verb
to talk nonsense
lời nói bậy bạ: foolish nonsense
Từ điển Việt Anh - VNE.
nói bậy
to talk nonsense
- nói
- nói ý
- nói gì
- nói gở
- nói hộ
- nói hớ
- nói là
- nói lỡ
- nói mê
- nói mò
- nói ra
- nói rõ
- nói to
- nói về
- nói vợ
- nói xa
- nói xỏ
- nói át
- nói đi
- nói đủ
- nói ẩu
- nói bẩy
- nói bậy
- nói bẻm
- nói bịa
- nói bớt
- nói bỡn
- nói bừa
- nói chữ
- nói càn
- nói dai
- nói dài
- nói dóc
- nói dại
- nói dối
- nói dựa
- nói gạt
- nói gẫu
- nói hão
- nói hết
- nói hỗn
- nói hớt
- nói khó
- nói khẽ
- nói leo
- nói lái
- nói láo
- nói láy
- nói lên
- nói lót
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nói Bậy Dịch Tiếng Anh
-
Nói Bậy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NÓI BẬY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI BẬY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Google Dịch Nói Bậy Bạ - Cách Hack Google Dịch Có Hay Không?
-
Google Translate Dịch Nói Bậy Khiến Nhiều Người 'chưng Hửng'
-
Google Dịch Nói Bậy Khiến Cộng đồng Cười Ra Nước Mắt
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
Google Dịch Nói Bậy Bạ ❤️️Những Lần Troll Sắp Mặt Người Dùng
-
Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Google Dịch Nói Bậy Khiến Người Dùng Phải đỏ Mặt
-
60 Câu Chửi Tiếng Anh Mà Tây "chuyên" Dùng
-
Tổng Hợp Những Lần Google Dịch Nói Bậy “cực đỉnh” - Vntrip