Bị ốm tiếng Nhật là gì - SGV www.sgv.edu.vn › bi-om-tieng-nhat-la-gi-post4047
Xem chi tiết »
Cách nói khi bị bệnh trong tiếng Nhật · 熱がある。 ねつがある。 Netsu ga aru. Tôi bị sốt rồi. · 風邪を引いた。 かぜをひいた。 Kaze o hīta. Tôi đang bị cảm. · 咳が ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Bác sĩ ơi: tôi bị ốm ; Tôi cảm thấy không được khỏe 気分がよくありません (kibun ga yoku ari mase n) ; Tôi bị bệnh 私は病気です (watashi wa ...
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2016 · 4. 頭痛がします。 (ずつうがします。Zutsū ga shimasu.) : Tôi bị đau đầu. 5. めまい ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2016 · Hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu các câu nói hữu ích nhé. · 1. 頭痛がします。 (ずつうがします。) (Zutsū ga shimasu.) · 2. 風邪を引いた。 (かぜを ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2016 · Cách nói khi bị bệnh bằng tiếng Nhật. · 1. 咳が出ます。 (せきがでます。Seki ga demasu.) : Tôi bị ho. · 2. 熱がある。(ねつがある。Netsu ga aru.) : ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2019 · Muốn gửi lời thăm hỏi đến người bị ốm bằng tiếng Nhật thì nói thế nào? Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về thăm hỏi và động viên ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Trong trường hợp các bạn bị nôn, hãy nói 吐きました[hakimashta]. 7.生理痛です。 [se:ri tsu: des]. Kinh nguyệt trong tiếng ...
Xem chi tiết »
びょうきになる - 「病気になる」 - びょうきになる - 「病気に為る」 - [BỆNH KHÍ VI] * v - やむ - 「病む」 - わずらう - 「患う」 ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Bệnh tật luôn là mối lo của chúng ta khi đi làm. Nếu chẳng may bị ốm thì phải nói gì để xin nghỉ đây? Để Dekiru giới thiệu cho bạn 8 mẫu câu đơn giản xin ...
Xem chi tiết »
Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật ... Người thu ngân ở bệnh viện và người bán thuốc đều nói với mình là ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2020 · Đọc: shiku shiku · Những cơn đau âm ỉ liên tục, có thể hiểu nó như cơn đau trước khi bị tiêu chảy · Cảm giác như sự đau đớn và khó chịu đến cùng ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2020 · Có thể nói nếu như không có bộ phận onomatope này thì khá khó khăn trong giao tiếp tiếng Nhật. Vậy nên tốt nhất hãy tích luỹ cho mình một lượng ...
Xem chi tiết »
Cách nói khi bị bệnh trong tiếng Nhật · 熱がある。 ねつがある。 Netsu ga aru. Tôi bị sốt rồi. · 風邪を引いた。 かぜをひいた。 Kaze o hīta. Tôi đang bị cảm. · 咳が ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Bị ốm Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói bị ốm trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu