NƠI YÊN BÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; peaceful place. nơi yên bìnhchốn bình yên ; quiet place. nơi yên tĩnh · chỗ yên tĩnh ; peaceful places. nơi ...
Xem chi tiết »
Nó là một nơi bình yên, nơi tôi có thể tránh xa được những phiền phức. It was a peaceful place, where the problems, so I thought, were far away.
Xem chi tiết »
Bản dịch của bình yên trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: peace, peaceful, safe and sound. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bình yên có ben tìm thấy ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bình yên" trong tiếng Anh. bình yên {tính}. EN. volume_up · peaceful · placid. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ... Bị thiếu: nơi | Phải bao gồm: nơi
Xem chi tiết »
✓ BÌNH YÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng- ...
Xem chi tiết »
Tra từ bình yên - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 3.vndic.net word=bình+yên. bình yên = adj Safe and sound, in security and good health sống ...
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2021 · BÌNH YÊN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › bình-yên. Nghĩa c̠ủa̠ "bình yên" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Khi bạn không thể tìm thấy bình yên trong chính mình thì sẽ chỉ là vô dụng nếu tìm kiếm nó ở nơi nào khác. peace (v) /piːs/: sự bình yên.
Xem chi tiết »
Mắt anh em sẽ được thấy Giê-ru-sa-lem là nơi cư ngụ yên bình,. Your eyes will see Jerusalem as a tranquil dwelling place,. 27. Vậy tôi không hứa điều gì về ...
Xem chi tiết »
If you have someone to love, it is a family. If you have both, it is a blessing. Dịch nghĩa: Nếu bạn có một nơi để về, đó gọi là nhà. Nếu bạn ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2022 · English , Vietnamese . peaceful . * tính từ – hoà bình , thái bình = peaceful coexistence + sự chung sống hoà bình – yên ổn , thanh thản – ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bình yên. * adj. Safe and sound, in security and good health. sống bình yên: to live in security and good health. Bị thiếu: nơi | Phải bao gồm: nơi
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; peaceful. * tính từ - hoà bình, thái bình =peaceful coexistence+ sự chung sống hoà bình - yên ổn, thanh bình - yên lặng ; peacefulness. * ...
Xem chi tiết »
Sự điên rồ là làm một việc giống nhau, lặp đi lặp lại, nhưng mong chờ những kết quả khác nhau. Những câu nói hay bằng tiếng Anh Chẳng thà bị ghét vì những gì ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2018 · Annalink Corporation. VP HCM: P. 540, Block B, Tòa nhà Charmington La Pointe, 181 Cao Thắng, P.12, Q.10, HCM +84 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nơi Bình Yên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nơi bình yên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu